Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

Giúp mk vs ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
DẠNG BÀI: CHIA ĐỘNG TỪ TRONG NGOẶC Ở THÍ THÍCH HỢP
A. PRESENT SIMPLE.
Form: S+ be (am, is, are)/ V(o,s,es)
1. I us
(go)...to school by bicycle.
2. My mother sometimes (buy)
3. We seldom (eat)..
4. Mr. Pike (have)
5. She (walk)..
6. Nam (take)...
7. Rivers usually (flow)..
..vegetables at this market.
before 6.30.
.coffee for breakfast every morning.
to school every day.
lessons in physical exercise three mornings a week.
............. to the sea.
..faster than sound.
8. Light (travel)
9. John (like)..
10. The Australian (speak).
11. That brown briefcase ( belong)
12. It (be)...
to go to the museum.
English as their first language.
..to Dr. Rice.
...... often hot in summer.
13. He (live).........near my house but I ( not see).....
14. She (not know)
...much French.
15. My parents (not live)..
16.
him very often.
in this town.
..coffee for breakfast every morning?
..you (have)
17. How often.............. she (read).......... a newspaper?
18. What time............ she (go)......... to school every day?
9. What you (do) before breakfast every morning?
0. I ( not be)................tired.................you (be) tired?
PRESENT CONTINUOUS OR PRESENT SIMPLE
Hoa
2 trả lời
Hỏi chi tiết
110
2
0
Kim Anh
15/08/2022 15:09:33
+5đ tặng

1: go
2: buies
3: eat
4: has
5: walks
6: takes
7: flows
8: travels
9: likes
10: speaks
11: belongs
12: is
13: lives, don't see

14: doesn't know
15: don't live
16: Do you have
17: does she read
18: does she go
19: do you do
20: am not, Are you

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Dương Hương
15/08/2022 15:12:59
+4đ tặng
2. buys
3. eat
4 has
5. walks
6. takes
7. flows
8 travels
9. likes
10. speak
11. belongs
12. is
13. lives- don't see
14 doesn't know
15 doesn't live
16 do you have
17 does she read
18. does she go
19 do you do
20 am not - are you

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo