Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the irregular verbs in brackets in the past simple

giúp mik vs ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 2. Complete the sentences with the irregular verbs in brackets in the past
simple. (xem trong bảng)
1. They took (take) the train to go to London.
2.
She (ride) her bike under the rain.
3.
They (make) pancakes for me Tuesday.
She (come) alone at the party.
4.
5.
1 (buy) a new laptop last week.
6.
We (forget) the meeting last Monday.
They (go) to Madrid last year.
7.
8.
We (drive) all the way to Paris.
9.
My sister (cut) herself doing DIY jobs.
They (sleep) well all night.
10.
11.
My brother (get) a salary rise.
12. The baby_(fall) from her pram.
13. (meet) my new boss this morning.
14. They (drink) too much alcohol.
15. We (understand) the problems.
16. He (lose) all his money.
17. Tim (break) the window.
18. (cut) my finger.
19. The Smiths (build) a new house for their dog.
20. Mary (draw) a horse.
21. He (bite) me.
22. My face (hurt).
23. The school (begin).
24. We (find) a good film.
25. They (have) dinner.
26. Birds (fly) over the trees.
27. She (get) flowers from him.
28. We (come) to the party.
29. He (hide) his presents.
30. You (go) to the cinema
3
3/8
2 trả lời
Hỏi chi tiết
1.165
3
1
yuiღ
15/08/2022 16:38:05
+5đ tặng
1. took
2. rode
3. made
4. came
5. bought
6. forgot
7. went
8. drove
9. cut
10. slept
11. got
12. fell
14. met
15. understood
16. lost
17. broke
18. cut
19. built
20. drew
21. bit
22. hurt
23. began
24. found
25. had
26. flew
27. got
28. came
29. hid
30. went

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
2
Minh Hằng
15/08/2022 16:39:39
+4đ tặng
1. took 2. rode 3. made 4. came 5. bought 6. forgot 7. went 8. drove 9. cut 10. slept 11. got 12. fell 14. met 15. understood 16. lost 17. broke 18. cut 19. built 20. drew 21. bit 22. hurt 23. began 24. found 25. had 26. flew 27. got 28. came 29. hid 30. went

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư