Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
16. in
Take part in : Tham gia vào
17. for
For community service : phục vụ cộng đồng
18. like
Dịch: ...Tham gia vào các hoạt động như cứu người, động vật , ...
19. for
- place for : sắp xếp vị trí
20. For
For instance : lấy ví dụ
21. for
Donate for : Ủng hộ
22. at
At fairs : Nói đến vị trí không cố định
23. for
for charity : từ thiện
24. in
in the park : Trong công viên
25. in
"in order to" mang nghĩa để làm gì...
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |