LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết 10 câu cảm thán tiếng Anh

viết 10 câu cảm thán tiếng Anh
6 trả lời
Hỏi chi tiết
61
1
1
Bảo Ngọc
24/08/2022 20:42:45
+5đ tặng
Awesome: Tuyệt quá

Ví dụ:

Son, do you want to go fishing with me?

Con trai, con có muốn đi câu cá với bố không?

Awesome father!

Tuyệt quá bố ạ!

Excellent: Tuyệt quá

Ví dụ:

Excellent! Our sales are still going up untill now.

Tuyệt vời! Tới giờ này doanh thu của chúng ta vẫn đang tăng lên.

How lucky: May mắn quá

Ví dụ:

How lucky you are! You’ve just won a valuable award.

Cậu thật may mắn quá. Cậu vừa mới thắng một giải thưởng rất có giá trị.

 

22 câu cảm thán trong Tiếng Anh thể hiện cảm xúc 
 

Nâng cao vốn từ vựng để sử dụng các câu cảm thán trong Tiếng Anh một cách thành thạo (Ảnh-EIV)

I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng

Ví dụ:

Seller: How do you think this dress? It’s lovely.

Người bán: Bà nghĩ sao về chiếc váy này? Nó rất đáng yêu.

Customer: I have nothing more to desire.

Khách hàng: Tôi rất hài lòng.

Nothing could make me happier: Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá

Ví dụ:

Daughter: Mom, I’ve just cooked dinner, I cooked the foods that you love.

Con gái: Mẹ, con mới nấu bữa tối, con đã nấu những món mà mẹ thích.

Mom: Thanks daughter. Nothing could make me happier!

Mẹ: Cảm ơn con gái. Không gì khiến mẹ hạnh phúc hơn điều này!

Oh, that’s great: Ồ, cừ thật.

Ví dụ:

A: I’ve just get the very good marks in a very important exam.

A: Tớ vừa mới được điểm rất cao trong một kỳ thi rất quan trọng.

B: Oh, that’s great. Congratulation!

B: Ồ, cậu cừ quá. Chúc mừng cậu nhé!

Thank God: Cảm ơn trời đất

Ví dụ:

Thank god, I’ve just survived from a car accident. It has just passed on very near me.

Ơn trời, tôi vừa mới thoát khỏi một cuộc tai nạn xe hơi, nó mới đi qua rất gần tôi.

We are happy in deed: Chúng tôi rất vui mừng

Ví dụ:

Son: How do you feel about the party I did prepare for grandma, mom?

Con trai: Mẹ thấy bữa tiệc con đã chuẩn bị cho bà thế nào hả mẹ?

Mom: We are happy in deed, son!

Mẹ: Chúng ta rất vui mừng, con trai ạ!

 

22 câu cảm thán trong Tiếng Anh thể hiện cảm xúc 
 

Áp dụng giải pháp học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ để nâng cao vốn từ vựng (Ảnh-EIV)

Well done: Làm tốt lắm

Ví dụ:

Oh, you did decorate this room perfectly, well done!

Ồ, cậu trang trí căn phòng này thật hoàn hảo, làm tốt lắm!

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Bảo Yến
24/08/2022 20:42:55
+4đ tặng

– I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).

– We are happy deed: (chúng tôi rất vui mừng).

– Well – done! (Làm tốt lắm!).

– Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).

– Thank God (Cám ơn trời đất).

– That’s really awesome! (Bá đạo đấy!).

– There are too many of them! (Bọn họ đông quá!).

Khi bạn buồn chán và tức giận:

– What a bore! (Đáng ghét!).

– Too bad! (Tệ quá!).

– The devil take you/go to hell (Quỷ sứ bắt mày đi).

1
0
Quỳnh Mai
24/08/2022 20:43:08
+3đ tặng
Oh!
Wow!
Oh my God!
Oh my God!
So beautiful!
Really bad!
1
0
Yến Nguyễn
24/08/2022 20:44:04
+2đ tặng

– What a bad pen! (Chiếc bút chì tệ quá!).

– What a nice boy! (Cậu bé này tốt quá!).
 

– How impressive the dress is! (Chiếc váy này ấn tượng quá!).

– How fun it is! (Nó thật là buồn cười!).

– How well she sings! (Cô ấy hát hay quá!).
 

– It was such a boring film! (Bộ phim buồn tẻ quá!).

– You are so tall! (Bạn cao quá!).
 

– It’s risky! (Nhiều rủi ro quá!).

– Go for it! (Cố gắng đi!). 

– Cheer up! (Vui lên đi!).

– Calm down! (Bình tĩnh nào!).

– It’s over! (Chuyện đã qua rồi!).
 

– How lucky! (May quá!).

– Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).

– I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).

– We are happy deed: (chúng tôi rất vui mừng).

– Well – done! (Làm tốt lắm!).

– Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).

– Thank God (Cám ơn trời đất).

1
0
Ngọc Anh
24/08/2022 20:44:04
+1đ tặng

  Ex: What a beautiful girl! (Quả là một cô gái đẹp)

 

               What an interesting movie! (Bộ phim này thú vị quá)

               What a cute baby! (Em bé dễ thương quá)

  • Dạng 2: Với danh từ số nhiều

         What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)

         Nếu cuối câu bạn sử dụng động từ “to be” thì động từ này sẽ được chia ở dạng số nhiều.

         Ex: What excellent students are! (Những học sinh này thật quá xuất sắc)

               What beautiful flowers are! (Những bông hoa này đẹp quá)

               What small apartments! (Những căn hộ này nhỏ quá)

  • Dạng 3: Với danh từ không đếm được

         What + adj + danh từ không đếm được

         Ex: What difficult grammar! (Cấu trúc khó quá)

               What strong coffee! (Cà phê này mạnh quá)

  • Dạng 4: Vừa cảm thán vừa kể

Đây không hẳn là một dạng hoàn toàn khác của câu cảm thán mà chỉ đơn thuần là việc thêm một cụm chủ vị ở phía sau để làm rõ nghĩa hơn cho câu mà thôi. Tuy nhiên, để bạn đọc có thể hình dung và theo dõi dễ dàng hơn, trong bài viết này, cấu trúc này sẽ được phân loại thành một dạng mới. 

         What + (a / an) + adj + N + S + V

         Ex: What a delicious meal we have tasted! (Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon)

               What friendly people I met! (Tôi đã gặp được những con người rất thân thiện)

1
0
quỳnh
24/08/2022 20:45:08
What an interesting movie!
What a cute baby!
What excellent students are! 
What small apartments!
What difficult grammar! 
What strong coffee!

 What a delicious meal we have tasted! 
What friendly people I met!
How carelessly he drives! 
 It was such pleasant weather yesterday! 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư