1. **Đáp án: A. knock**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "knock" phát âm là /nɒk/, trong khi các từ còn lại (key, pocket, milk) đều có phần gạch chân phát âm là /k/ hoặc /m/.
2. **Đáp án: B. square**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "square" phát âm là /kw/, trong khi các từ còn lại (queen, queue, quick) đều có phần gạch chân phát âm là /kw/ nhưng "square" có âm khác biệt.
3. **Đáp án: C. cake**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "cake" phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (carrot, city, class) đều có âm ngắn hơn.
4. **Đáp án: A. chopstick**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "chopstick" phát âm là /tʃ/, trong khi các từ còn lại (chicken, cheek, character) đều có âm /k/ hoặc /tʃ/ nhưng "chopstick" có âm khác biệt.
5. **Đáp án: A. age**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "age" phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (give, garden, guitar) đều có âm ngắn hơn.
6. **Đáp án: C. peoples**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "peoples" phát âm là /s/, trong khi các từ còn lại (ancestor, gather, animal) đều có âm /r/ hoặc /g/.
7. **Đáp án: B. showed**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "showed" phát âm là /oʊ/, trong khi các từ còn lại (instruments, lived, fields) đều có âm ngắn hơn.
8. **Đáp án: A. basic**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "basic" phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (minority, curious, discriminate) đều có âm ngắn hơn.
9. **Đáp án: B. costume**
- Giải thích: Phần gạch chân trong "costume" phát âm là /k/, trong khi các từ còn lại (complicated, majority, recognize) đều có âm khác biệt.