Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word (A, B, C, or D) whose underlined part is pronounced differently from the others

Giúp tớ với ạa , tớ camon nhieuu 
----- Nội dung ảnh -----
Exercise 3: Choose the word (A, B, C, or D) whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. knock
B. key
C. pocket
D. milk

2. A. queen
B. square
C. queue
D. quick

3. A. carrot
B. city
C. cake
D. class

4. A. chopstick
B. chicken
C. cheek
D. character

5. A. age
B. give
C. garden
D. guitar

6. A. ancestor
B. gather
C. peoples
D. animal

7. A. instruments
B. showed
C. lived
D. fields

8. A. basic
B. minority
C. curious
D. discriminate

9. A. complicated
B. costume
C. majority
D. recognize
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
208
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers for each item in the exercise:

1. **A** - knock (the "o" is pronounced differently)
2. **B** - square (the "u" is pronounced differently)
3. **C** - pocket (the "o" is pronounced differently)
4. **C** - chopstick (the "o" is pronounced differently)
5. **D** - age (the "a" is pronounced differently)
6. **D** - gather (the "th" is pronounced differently)
7. **D** - showed (the "ow" is pronounced differently)
8. **B** - called (the "a" is pronounced differently)
9. **A** - basic (the "a" is pronounced differently)
10. **C** - curious (the "u" is pronounced differently)

If this is a pronunciation exercise aimed at identifying differences in vowel sounds, it should help in learning those distinctions.
1
0
Nhi
17/11 23:12:42
+5đ tặng
  1. B. key

    • In this case, the "k" in "key" is pronounced with the "k" sound /k/, whereas the other words have a silent "k" (knock, pocket, milk).
  2. C. queue

    • "Queue" is pronounced /kjuː/, while "queen" (/kwiːn/), "square" (/skweə/), and "quick" (/kwɪk/) have a different "kw" sound at the beginning.
  3. A. carrot

    • The "c" in "carrot" is pronounced with a hard /k/ sound, while the "c" in "city" (/s/), "cake" (/k/), and "class" (/k/) is different in the case of "city."
  4. A. chopstick

    • "Chopstick" has an "o" sound pronounced /ɔ/, while "chicken," "cheek," and "character" all have a different "i" sound.
  5. B. give

    • The vowel sound in "give" is pronounced with /ɪ/, while the others ("age," "garden," "guitar") are pronounced with a different vowel sound.
  6. C. basic

    • The "a" in "basic" is pronounced with /æ/, while the others ("ancestor," "gather," and "animal") have different vowel sounds.
  7. C. peoples

    • "Peoples" has the "s" sound pronounced as /z/, while the other words ("instruments," "others," "fields") end with the /s/ sound.
  8. D. discriminate

    • "Discriminate" has the "i" sound as /ɪ/, while the others ("showed," "called," and "lived") have different vowel sounds.
  9. C. curious

    • The "i" in "curious" is pronounced as /j/, whereas "basic" (/eɪ/), "minority" (/ɪ/), and "complicated" (/eɪ/) have different vowel sounds.
  10. B. costume

  • "Costume" has the "o" sound pronounced as /ɒ/, while the other words ("complicated," "majority," and "recognize") have different vowel sounds.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
18/11 17:22:24
+4đ tặng
1. **Đáp án: A. knock**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "knock" phát âm là /nɒk/, trong khi các từ còn lại (key, pocket, milk) đều có phần gạch chân phát âm là /k/ hoặc /m/.
 
2. **Đáp án: B. square**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "square" phát âm là /kw/, trong khi các từ còn lại (queen, queue, quick) đều có phần gạch chân phát âm là /kw/ nhưng "square" có âm khác biệt.
 
3. **Đáp án: C. cake**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "cake" phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (carrot, city, class) đều có âm ngắn hơn.
 
4. **Đáp án: A. chopstick**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "chopstick" phát âm là /tʃ/, trong khi các từ còn lại (chicken, cheek, character) đều có âm /k/ hoặc /tʃ/ nhưng "chopstick" có âm khác biệt.
 
5. **Đáp án: A. age**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "age" phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (give, garden, guitar) đều có âm ngắn hơn.
 
6. **Đáp án: C. peoples**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "peoples" phát âm là /s/, trong khi các từ còn lại (ancestor, gather, animal) đều có âm /r/ hoặc /g/.
 
7. **Đáp án: B. showed**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "showed" phát âm là /oʊ/, trong khi các từ còn lại (instruments, lived, fields) đều có âm ngắn hơn.
 
8. **Đáp án: A. basic**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "basic" phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (minority, curious, discriminate) đều có âm ngắn hơn.
 
9. **Đáp án: B. costume**
   - Giải thích: Phần gạch chân trong "costume" phát âm là /k/, trong khi các từ còn lại (complicated, majority, recognize) đều có âm khác biệt.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×