Câu 3:
* A. service: dịch vụ
* B. servant: người hầu
* C. serve: phục vụ
* D. served: đã phục vụ
* Đáp án: C. serve (phục vụ) là phù hợp nhất vì câu muốn nhấn mạnh hành động phục vụ khách hàng một cách liên tục.
Câu 4:
* A. industry: công nghiệp
* B. industrial: công nghiệp hóa
* C. industrialize: công nghiệp hóa
* D. industrializes: công nghiệp hóa (dạng số nhiều)
* Đáp án: C. industrialize (công nghiệp hóa) là phù hợp nhất vì câu muốn nhấn mạnh quá trình thúc đẩy sự phát triển công nghiệp.
Câu 5:
* A. Economy: kinh tế
* B. Local economic: kinh tế địa phương
* C. Economists: các nhà kinh tế
* D. Economical: tiết kiệm
* Đáp án: B. Local economic (kinh tế địa phương) là phù hợp nhất vì câu muốn nhấn mạnh đến khía cạnh kinh tế đặc trưng của từng cộng đồng dân tộc thiểu số.
Câu 6:
* A. Culture: văn hóa
* B. Relationship: mối quan hệ
* C. Region: vùng
* D. Relation: mối quan hệ
* Đáp án: A. Culture (văn hóa) là phù hợp nhất vì câu muốn nhấn mạnh đến sự đa dạng văn hóa của các dân tộc thiểu số.
Câu 7:
* A. Religion: tôn giáo
* B. Vietnamese: người Việt Nam
* C. Decorate: trang trí
* D. Relation: mối quan hệ
* Đáp án: C. Decorate (trang trí) là phù hợp nhất vì câu muốn nhấn mạnh hành động trang trí nhà cửa.
Câu 8:
* A. Each person: mỗi người
* B. By: bởi
* C. Of: của
* D. With: với
* Đáp án: C. Of (của) là phù hợp nhất vì câu muốn chỉ ra rằng mỗi dân tộc thiểu số có văn hóa riêng của mình.
Câu 9:
* A. NGOs and charities: các tổ chức phi chính phủ và tổ chức từ thiện
* B. Careful: cẩn thận
* C. Careless: bất cẩn
* D. Cares: quan tâm
* Đáp án: A. NGOs and charities (các tổ chức phi chính phủ và tổ chức từ thiện) là phù hợp nhất vì câu muốn nói về các tổ chức hỗ trợ trẻ em dân tộc thiểu số.
Câu 10:
* A. Number of: số lượng
* B. For: cho
* C. About: khoảng
* D. Of: của
* Đáp án: C. About (khoảng) là phù hợp nhất vì câu muốn đưa ra một con số ước lượng về tỷ lệ dân số.
Câu 11:
* A. weave: dệt
* B. weaves: (dạng số nhiều) dệt
* C. weaving: việc dệt
* D. weaved: (quá khứ phân từ) đã dệt
* Đáp án: C. weaving (việc dệt) là phù hợp nhất vì ở đây muốn nhấn mạnh hoạt động dệt nói chung, không chỉ là một hành động cụ thể trong quá khứ.
Câu 12:
* A. post: cột
* B. roof: mái nhà
* C. door: cửa
* D. staircase: cầu thang
* Đáp án: D. staircase (cầu thang) là phù hợp nhất vì nó mô tả một cấu trúc dẫn lên tầng trên của nhà sàn.
Câu 13:
* A. urban: thành thị
* B. the centre: trung tâm
* C. developed: phát triển
* D. remote: xa xôi, hẻo lánh
* Đáp án: D. remote (xa xôi, hẻo lánh) là phù hợp nhất vì câu muốn nhấn mạnh những khó khăn mà các dân tộc thiểu số ở những vùng xa xôi gặp phải.
Câu 14:
* A. music: âm nhạc
* B. musician: nhạc sĩ
* C. musical: âm nhạc
* D. musically: một cách âm nhạc
* Đáp án: C. musical (âm nhạc) là phù hợp nhất vì nó bổ sung ý nghĩa cho cụm từ "instruments" (nhạc cụ).
Câu 15:
* A. face: đối mặt
* B. make: tạo ra
* C. do: làm
* D. ask: hỏi
* Đáp án: A. face (đối mặt) là phù hợp nhất vì câu muốn nói về việc các dân tộc thiểu số gặp phải những khó khăn.
Câu 16:
* A. run: chạy
* B. play: đóng vai trò
* C. do: làm
* D. make: tạo ra
* Đáp án: B. play (đóng vai trò) là phù hợp nhất vì trang phục truyền thống đóng vai trò quan trọng trong văn hóa của một dân tộc.
Câu 17:
* A. from: từ
* B. for: cho
* C. out: ra
* D. of: bằng
* Đáp án: D. of (bằng) là phù hợp nhất vì nó chỉ ra vật liệu được sử dụng để làm nhà.
Câu 18:
* A. odd: lẻ
* B. lucky: may mắn
* C. unlucky: không may mắn
* D. even: chẵn
* Đáp án: D. even (chẵn) là phù hợp nhất vì số chẵn là số chia hết cho 2.
Câu 19:
* A. clubs: câu lạc bộ
* B. groups: nhóm
* C. parties: bữa tiệc
* D. pairs: cặp
* Đáp án: B. groups (nhóm) là phù hợp nhất vì nó chỉ đến các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Câu 20:
* A. language: ngôn ngữ
* B. technology: công nghệ
* C. groundwater: nước ngầm
* D. livestock: vật nuôi
* Đáp án: D. livestock (vật nuôi) là phù hợp nhất vì nó là một nguồn thu nhập phổ biến của các hộ gia đình dân tộc thiểu số.