Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn

tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn
1. What.…........ you (do)............ on Sunday?
2. He usually....….......
3. My brother...........
4. Hoa......
5. Her sister......
6. There.......
7. I........
8. She...........
(visit) her aunt every week.
9. At the moment, the children..................(play) soccer in the garden.
10, Sh..…....................(go) camping in the summer.
(jog) in the morning.
(watch) TV at the moment.
(not go) fishing in the winter.
(skip) now.
(not be) any water in the bottle.
................ (speak) English every day..
2 trả lời
Hỏi chi tiết
63
2
0
Bảo Ngọc
26/08/2022 19:46:04
+5đ tặng

1.1.Will you do

−-Có "next Sunday" là dấu hiệu thì tương lai đơn

⇒⇒Cấu trúc : Will + S + V bare ?

2.2.jogs

−-Có "usually" là dấu hiệu thì hiện tại đơn

⇒⇒Cấu trúc : S + V (s/es)

3.3.is watching

−-Có "at the moment" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

⇒⇒Cấu trúc : S + am/is/are + Ving

4.4.doesn't go

−-Có "in the winter" ( sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần ) ⇒⇒Hiện tại đơn

⇒⇒Cấu trúc : S + do/does not + V nguyên thể

5.5.is skipping

−-Có "now là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

⇒⇒Cấu trúc : S + am/is/are + Ving

6.6.isn't

−-Có "water" là danh từ sốits ⇒⇒be chia thành is 

7.7.speak

→→S + can + V

⇒⇒Tạm dịch : Tôi có thể nói Tiếng Anh.

8.8.will visit

−-Có "next week" là dấu hiệu thì tương lai đơn

⇒⇒Cấu trúc : S + will + V bare

9.9.is playing

−-Có "At the moment" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

⇒⇒Cấu trúc : S + am/is/are + Ving

10.10.will go

−-Có "tomorrow" là dấu hiệu thì tương lai đơn

⇒⇒Cấu trúc : S + will + V 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ánh
26/08/2022 19:47:18
+4đ tặng

1.will you do ( thì TLĐ )

2. jogs ( thì HTĐ ) 

3. is watching ( thì HTTD ) 

4. doesn't go ( thì HTĐ ) 

5. is skipping ( thì HTTD ) 

6. isn't ( there +isn't/aren't + any + danh từ ko đếm được ) 

7.speak ( can + V-inf ) 

8.will visit ( thì TLĐ ) 

9. are playing ( thì HTTD ) 

10.will go ( thì TLĐ ) 

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo