Danh từ số nhiều sẽ được chuyển thành những từ khác.
Ví dụ:
- Child – children (trẻ em)
- Man – men (đàn ông)
- Woman – women (phụ nữ)
- Person – people (người)
- Foot – feet (bàn chân)
- Tooth – teeth (răng)
- Mouse – mice (con chuột)
- Goose – geese (con ngỗng)
- Fungus – fungi (nấm)
- Cactus – cacti (xương rồng)
- Nucleus – nuclei (hạt nhân)
- Syllabus – syllabi (kế hoạch học tập)
- Focus – foci (tiêu điểm)
- Thesis – theses (luận văn)
- Crisis – crises (khủng hoảng)
- Phenomenon – phenomena (hiện tượng)
- Index – indices (chỉ số)
- Appendix – appendices (phụ lục)
- Criterion – criteria (tiêu chuẩn)
- Ox – oxen (con bò)
- Brother – brethren (thầy dòng)
- Louse – lice (con rận)
- Die – dice (cục súc sắc)
- Bacterium – bacteria (vi khuẩn)
- Curriculum – curricula (chương trình giảng dạy)
- Datum – data (luận cứ)
- Medium – media (hoàn cảnh)
- Hypothesis – hypotheses (giả thuyết)
- Stimulus – stimuli (tác nhân kích thích)
- Analysis – analyses (phân tích)
Có một cách viết cho danh từ số nhiều và danh từ số ít
Ví dụ
- Sheep (con cừu)
- fish (con cá)
- deer (con hưu)
- species (loài)
- aircraft (máy bay)
- hovercraft
- spacecraft
- bison (bò rừng bozon)
- cod (cá tuyết)
- moose (nai rừng tấm)
- offspring (con cháu)
- pike (cá chó)
- salmon (cá hồi)
- shrimp (con tôm)
- swine (con lợn)
- trout (cá hồi)…
Danh từ luôn luôn ở dạng số nhiều
Ví dụ
- Police (cảnh sát)
- pants (quần tây)
- shorts (quần sọt)
- shoes (giầy)
- clothes (quần áo)
- outskirts (vùng ngoại ô)
- cattle (gia súc)
- spectacles (mắt kính)
- glasses (mắt kính)
- binoculars (ống nhòm)
- scissors (cái kéo)
- pliers (cái kềm)
- shears (kéo cắt cây)
- arms (vũ khí)
- goods/wares (của cải)
- damages (tiền bồi thường)
- greens (rau quả)
- earnings (tiền kiếm được)
- grounds (đất đai, vườn tược)
- particulars (bản chi tiết)
- premises/ quarters (nhà cửa / vườn tược)
- riches (sự giàu có)
- savings (tiền tiết kiệm)
- spirits (rượu mạnh)
- stairs (cầu thang)
- surroundings (vùng phụ cận)
- valuables (đồ quý giá).
Một vài danh từ tận cùng bằng ics như:
- Acoustics (âm học)
- athletics (điền kinh)
- ethics (đạo đức)
- hysterics (cơn kích động)
- mathematics (toán học)
- physics (vật lý)
- linguistics (ngôn ngữ học)
- phonetics (ngữ âm học)
- logistics (ngành hậu cần)
- technics (thuật ngữ kỹ thuật)
- politics (chính trị) …
Có những danh từ viết dưới dạng số nhiều, nhưng lại mang ý nghĩa số ít.
- News (tin tức)
- mumps (bệnh quai bị)
- measles (bệnh sởi)
- rickets (bệnh còi xương)
- shingles (bệnh zona)
- billiards (bi-da)
- darts (môn ném phi tiêu)
- draughts (môn cờ vua)
- bowls (môn ném bóng gỗ)
- dominoes (đôminô)
- the United States (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ).
- The news is bad (Tin tức chẳng lành)
- The United States is a very big country (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ là một nước rất lớn)