Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.1. hard
- Sau trạng từ thường là tính từ.
2.2. slow
- Sau trạng từ thường là tính từ.
3.3. angry
- S + look(s) + adj: Ai đó trông như thế nào.
4.4. quietly
- Sau động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
5.5. commonly
6.6. brave
- S + tobe + adj.
7.7. brightly
- Sau động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
8.8. stressful
- S + find + N + adj: Ai đó thấy cái gì đó thế nào.
9.9. fast
10.10. generous
- Trước danh từ thường là tính từ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |