Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Helen (read) this book since Monday

2. Helen (read) this book since Monday.
3. That boy already (stand) at the bus stop for the last half an hour. Shall I tell
him that the last bus already (go)?
133
4. Something (happen) to Jack. I (wait) for him long and he (not come) yet.
5. - Hi, John. I (not see) you lately. You (be) out of town?
- No, just in town. Actually, I (prepare) for my wedding next week.
6. - You are old enough to begin to learn.
- But I (learn) all my life.
7. What you (do) with my bag? I (look) for it for an hour and 1 (not find) it yet.
8. They (stand) there for the last twenty minutes. They (argue) very excitedly all
this time. Shall I come and interrupt them?
9. Oh, you (comé) at last. Ann just (ask) for you.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
378
1
0
nmaiiiii
15/09/2022 16:36:37
+5đ tặng
2. Helen (read) this book since Monday. has read
3. That boy has already (stand) stood at the bus stop for the last half an hour. Shall I tell 
him that the last bus has already (go) gone?
133
4. Something (happen) happened to Jack. I have been waiting(wait) for him long and he hasn't come (not come) yet.
5. - Hi, John. I (not see) haven't seen you lately. have You (be) been out of town?
- No, just in town. Actually, I (prepare) have prepared for my wedding next week.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
15/09/2022 17:37:02
+4đ tặng
6 have learnt
7 have you done / have looked / haven't found 
8 have started / argued 
9 came / has asked
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư