Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. It (be) is a fact that smartphone (help) helps us a lot in our life.
=> Dịch: Sự thật là điện thoại thông minh giúp chúng ta rất nhiều trong cuộc sống.
2. I often (travel) travel to some of my favorite destinations every summer.
=> Tôi thường đi du lịch đến một số địa điểm yêu thích của tôi mỗi mùa hè.
3. Our Math lesson usually (finish) finishes at 4.00 p.m.
=> Dịch: Bài học toán của chúng tôi thường kết thúc lúc 4 giờ chiều.
4. The reason why Susan (not eat) doesn’t eat meat is that she (be) is a vegetarian.
=> Dịch: Lý do tại sao mà Susan không ăn thịt là vì cô ấy là người ăn chay.
5. People in Ho Chi Minh City (be) are very friendly and they (smile) smile a lot.
=> Dịch: Người dân ở thành phố Hồ Chí Minh rất thân thiện và họ cười rất nhiều.
6. The flight (start) starts at 6 a.m every Thursday.
=> Dịch: Chuyến bay cất cánh lúc 6 giờ vào sáng thứ năm hàng tuần.
7. Peter (not study) doesn’t study very hard. He never gets high scores.
=> Dịch: Peter không học hành chăm chỉ. Anh ấy không bao giờ được điểm cao.
8. I like oranges and she (like) likes apples.
=> Dịch: Tôi thích cam và cô ấy thì thích táo.
9. My mom and my sister (cook) cook lunch every day.
=> Dịch: Mẹ và chị gái tôi nấu bữa trưa mỗi ngày.
10. They (have) have breakfast together every morning.
=> Dịch: Họ ăn sáng cùng nhau mỗi sáng.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |