Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. omelette→c. a dish made by mixing eggs together and frying them
⇒trứng tráng → c. một món ăn được làm bằng cách trộn trứng với nhau và chiên chúng
2. sausage→e. a small tube of skin filled with a mixture of meat, spices etc,
⇒xúc xích → e. một ống da nhỏ chứa đầy hỗn hợp thịt, gia vị, v.v.
3. pepper→câu này bị thừa
4. turmeric→g. a yellow powder made from the root of an Asian plant the word in part
⇒nghệ → g. một phần bột màu vàng làm từ rễ của cây châu Á
5. sauce→ a thick liquid eaten with food to add flavour
⇒nước sốt → chất lỏng đặc dùng với thức ăn để tăng thêm hương vị
6. noodles→b. a food in the form of long, thin strips cooked in soup
⇒mì → b. một loại thực phẩm ở dạng dải dài, mỏng được nấu trong súp
7. tofu→f. a soft white food made from soya beans
⇒đậu phụ → f. thức ăn trắng mềm làm từ đậu nành
8. spring rolls→d. a food consisting of a small roll of pastry filled with meat and vegetables, and fried
⇒chả giò → d. một món ăn bao gồm một cuộn bánh ngọt nhỏ với thịt và rau, và chiên
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |