Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Pronunciation and Stress

I.PRONUNCIATION:
1. A. lemonade
2. A. sandwich
3. A. hobby
4. A. beach
5. A. exciting
6. A. money
7. A. sunburn
8. A. played
9. A. music
10. A. worked
II. STRESS:
1. A. away
2. A. collect
3. A. bottles
4. A. beauty
5. A. painting
6. A. community
7. A. benefit
8. A. homeless
9. A. before
10. A theatre
B. vegetables
B. banana
B. longer
B. clean
B. cinema
B. mother
B. puppet
B. needed
B. sunny
B. enjoyed
B. about
B. music
B. photo
B. dinner
B. healthy
B. computer
B. provide
B. donate
B. weekend
B. water
C. omelette
C. apple
C. collect
C. teach
C. musician
C. Monday
C. rural
C. loved
C. suncream
C. laughed
C. around
C. garden
C. hobby
C. outdoors
C. doctor
C. television
C. member
C. traffic
C. concert
C.country
D. pepper
D. pancake
D. bottle
D. bread
D. delicious
D. tomorrow
D. rubbish
D. showed
D. summer
D. washed
D. apple
D. market
D. because
D. headache
D. recycle
D. encourage
D. children
D. public
D. color
D. become
0 trả lời
Hỏi chi tiết
229

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư