Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Never/ walks/ school/ late./ Nhung/ she/ always/ is/ to/ and. Viết lại câu sau

hộ ah <3

5, never/ walks/ school/ late./ Nhung/ she/ always/ is/ to/ and

…………………………………………………………………………………......

6, friends/ their/ and/ How often/ Trung/ kites/ do/ his/ fly

……………………………………………………………………………………..

7, walking/ their/ mountain/ go/ the/ they/ house./ often/ in/ near

……………………………………………………………………………………..

8, yard./ doing/ the/ sister/ aerobics/ my/ is/ in

……………………………………………………………………………………..

9, sports/ play/ the/ Which/ he/ weekends?/ does/ on

……………………………………………………………………………………..

10, their/ listening/ children/ room./ in/ are/ to/ my/ music

……………………………………………………………………………………..

11, cup/ like/ tea?/ of/ you/ would/ a

……………………………………………………………………………………..

12, have/ eggs/ meat./ some/ any/ I/ but/ have/ don't/ I

…………………………………………………………………………………......

13, face./ eyes/ big/ Lan/ round/ black/ a/ and/ has

……………………………………………………………………………………..

14, bread/ father/ How/ your/ much/ does/ want/ ?

……………………………………………………………………………………..

15, there/ in our house?/ How many/ cans of food/ are

……………………………………………………………………………………..

16, small/ thin/ sister/ white/ and/ Her/ lips/ teeth./ has

……………………………………………………………………………………..

17, Young's/ round/ Mrs/ Is/ oval?/ face/ or

……………………………………………………………………………………..

18, hair./ a round face/ blue eyes/ has/ short black/ Mr Pike/ and

……………………………………………………………………………………..

19, out/ The/ fall./ Watch/ box/ going to/ is

……………………………………………………………………………………..

20, Look/ clouds./ at/ black/ the

…………………………………………………………………………………......

21, I/ and a/ an/ had/ banana/ lunch./ egg/ for

……………………………………………………………………………………..

22, the lights,/ turn off/ please!/ Can you

……………………………………………………………………………………..

23, at the age/ Children/ go to school/ of six./ in Vietnam/ usually

……………………………………………………………………………………..

24, borrowed/ from his sister/ pard her back./ David/ some money/ and never

……………………………………………………………………………………..

25, comes/ late/ getting up late/ to school/ because of/ He always

……………………………………………………………………………………..

26, usually/ do you/ have breakfast?/ Where

……………………………………………………………………………………..

27, do you/ each meal?/ How much/ for/ often have/ rice/

……………………………………………………………………………………..

28, you/ after school/ day?/ do/ What do/ usually

……………………………………………………………………………………..

29, to do/ What are/ tomorrow/ going/ morning?/ you

……………………………………………………………………………………..

30, You/ and keep/ go to bed/ should/ warm

……………………………………………………………………………………..

3 trả lời
Hỏi chi tiết
292
2
1
Hoàng Hiệp
08/01/2023 21:34:32
+5đ tặng
câu 7 

walking/their/mountain/go/the/they/house/often/in/near.

=> They often go walking in the mountain near their house.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Yến Nguyễn
08/01/2023 21:36:04
+4đ tặng
5.  Nhung  always walks to school and she is never late.
6. How often do Trung and his friends fly their kites?
7. Their house is in the mountain, they often go walking.
1
1
Phạm Ngọc Bích
08/01/2023 21:39:20
+3đ tặng

5.Nhung alway walks to school and she is never late
6. How often do Trung and his friends fly their kites ?
7.They often go walking in the mountain near their house
8.My sister is doing aerobics in the yard
9.WHICH SPORTS DOES HE PLAY ON WEEKENDS
10.My children are listening to music in their room.
11.Would you like a cup of tea? 

Phạm Ngọc Bích
Bạn chia nhỏ ra nhiều câu cho dễ trả lời nhen
Nqq Nqocc
dạ,thank you
Phạm Ngọc Bích
cậu đăng từ 12 đến khoảng 15,16 thôi, chứ nhiều quá tớ trả lời không hết

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo