Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2. ______Don't swim______ in this lake. (not/ to swim)
3. _______Do_____ your homework. (to do)
4. ______Don't play______ football in the yard. (not/ to play)
5. ____Brush________ your teeth. (to brush)
6. _______Don't talk_____ during the lesson. (not/ to talk)
7. _____Don't feed_______ the animals in the zoo. (not/ to feed)
8. ______Read______ the instructions. (to read)
9. _____Don't be_______ late for school. (not/ to be)
10. ______Don't switch off______ your mobiles. (to switch off)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |