Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

43.I was _ _ _ n in April.

44.Can she p_ _y football ? No, she can’t.

45.John is ten y_ _ rs old .

46.Tommy is happy bec_ _se today is his birthday.

47._ _ _ you swim ? No, I can’t .

48.My books are o_ the table .

49.My b_ droom is small.

50.What ab_ _t an apple ? No, thanks .

51.How …. books are there ? There are ten books .

    A. much           B. many         C.old     D. are

52.I’m thirsty . I’d like …………

      A. a banana          B.a hamburger         C.a packet of milk      D.a book

53.Sam can …. a horse .

     A. rides           B. ride                  C.play                              D.drink

54. Choose the odd one out :

         A. father           B. mother          C.teacher                      D.sister

55.What’s … name ? She’s Mary .

         A. her             B. his                C.this                                            D.my

56. Choose the odd one out :

         A. on            B. to                     C.in                                              D.read

57.My books are …. the table .

   A. on                B. to                       C.at                                          D.from

58.books / My / are / bookshelf ./ on the

…………………………………………………………………………………

59. in  / brown box. / My toys / the  / are

…………………………………………………………………………………

60.a car . / can / My / drive / father

………………………………………………………………………………..

61.Would / you / like/ milk? / some

……………………………………………………………………………….

62. your / is / When / birthday ?

………………………………………………………………………………

63. student./ primary / a/ am / I

……………………………………………………………………………….

64.is / years / She / ten / old

……………………………………………………………………………….

65.sing / She / can/ dance ./ and

………………………………………………………………………………

66.Is / classroom / the / small ?

……………………………………………………………………………….

67.Do you h_ _ _ Maths today ?

68.Wh_ _ do you have Maths ? I have it on Monday .

69.Do you have toys ? Yes, I _ _ _ _ a doll .

70.During M_ _ _ s  lesson , I learn about numbers .

1 trả lời
Hỏi chi tiết
197
2
0
Le Hn T Phn
24/01/2023 10:23:56
+5đ tặng
43. born

44. play

45. years

46. because

47. Can

48. on

49. bedroom

50. about

51. B. many

52. C. a packet of milk

53.B. ride

54. C. teacher

55. A. her

56. D. read

57. A. on

58. My books are on the bookshelf.

59. My toys are in the brown box.
60My father can drive a car.

61Would you like some milk?

62When is your birthday?

63I am a primary student.

64She is ten years old

65She can sing and dance

66Is the classroom small?

67Do you have Math today?

68. When do you have math?

69. have

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo