Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. result B. unusual C. uncle D. difficult
2. A. piano B. fish C. like D. badminton
3. A. rest B. help C. garden D. identify
4. A. game B. arrange C. skate D. cake
5. A. over B. doll C. collect D. hobby
6. A. chair B. child C. cheese D. architect
7. A. stopped B. carried C. looked D. watched
8. A. takes B. ignores C. photographs D. trunks
9. A. elephants B. beaks C. eyes D. trips
10. A. bowls B. eggs C. sausages D. hamburgers
Exercise 2. Find the word which has a different stress pattern from the others.
1. A. under B. behind C. comer D. tutor
2. A. ordinal B. calendar C. bicycle D. tomorrow
3. A. vehicle B. attentive C. grandmother D. happiness
4. A. birthday B. journey C. correct D. cupboard
5. A. secret B. dessert C. worried D. mirror
6. A. affair B. stressful C. normal D. honest
7. A. loyal B. jealous C. pretty D. confuse
8. A. relaxing B. excited C. faithfully D. delighted
9. A. suggest B. manage C. open D. follow
10. A. suppose B. silent C. remain D. explain
Exercise 3. Choose the word that doesn’t belong to the group.
1. A. well B. gate C. happy D. pavilion
2. A. tent B. church C. umbrella D. compass
3. A. pagoda B. temple C. shrine D. study
4. A. garage B. bathroom C. hall D. convenience
5. A. left B. cathedral C. square D. church
6. A. walk B. crowded C. exciting D. famous
7. A. sandy B. square C. palace D. pagoda
8. A. faraway B. historic C. incredibly D. inconvenient
9. A. nose B. mouth C. leg D. left
10. A. backyard B. busy C. sink D. table
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |