Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Make sentences (the past simple) using the cues

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VII Make sentences (the past simple) using the cues
1. I go swimming/ yesterday.
=> I went swimiming
2. Mrs. Nhung/ wash/ the dishes.
=>
3. my mother/ go shopping/with/ friends/in/park.
=>
4. Lan/ cook/ chicken noodles/ dinner.
5. Nam/I/ study/ hard/ last weekend.
=>
6. my father/play/golf/ yesterday.
=>
7. last night/ Phong/listen/music/ for two hours.
8. they/have/ nice/ weekend.
=>
9. she/go/ supermarket yesterday.
10. We/ not go/ school last week.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
167
1
2
nguyen nguyen
10/02/2023 20:29:18
+5đ tặng
1 i went swimming yesterday
2 Mrs. Nhung washes the dishes
3 my mother goes shopping with friends in the park

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đức
10/02/2023 20:29:41
+4đ tặng

2.Mrs. Nhung washed the dishes.

3.My mother went shopping with my friends in the park.

4.Lan cooked chicken noodles for dinner.

5.Nam and I studied hard last weekend.

6.My father played golf yesterday.

7.Last night, Phong listened to music for two hours.

8.They had a nice weekend.
9. She went to the supermarket yesterday.

10. We didn't go to school last week.

1
0
Phạm Ngọc Bích
10/02/2023 20:29:43
+3đ tặng

1. I went swimming yesterday.

2. Mrs. Nhung washed the dishes.

.3. My mother went shopping with her friends in the park.

4. Lan cooked chicken noodles for dinner.

5. Nam and I studied hard last weekend.

.6. My father played golf yesterday.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư