Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào chỗ trống

help me
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Complete with the Present Simple or the Present Continuous tense of the verbs in
brackets. The highlighted signal words help you:
1. Richard usually
2. Pssst! Please be quiet! The baby!
3. My best friend never
4. Betty
(do) her homework.
5. My father usually
6. Hey! Wait! Where
7. I
chocolato.
(go) to school by bus.
(sleep) in his bedroom now!
(eat) in a fast food restaurant.
(not talk) on the phone now, she
(watch) a TV series in the afternoon.
(go)?
you
(not like) coffee but I
(love) hot
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
140
1
0
Vũ Thị Châm
22/02/2023 17:38:00
+5đ tặng
1, goes
2, sleeping
3, eats
4, doesn’t talk/does
5, watchs
6, are/go
7, don’t like/ love

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phạm Ngọc Bích
22/02/2023 17:39:11
+4đ tặng

1. Goes

2. is sleeping

3. eats

4. isn't talking, is doing 

5. watches

6. are, going

7. don't like, love

#CHÚC BẠN HỌC TỐT#

Phạm Ngọc Bích
like và chấm điểm b nhé
1
0
Phạm Đình Thiên Phú
22/02/2023 17:39:25
+3đ tặng
1. Goes
2. Is sleeping
3. Eats
4. Isn't talking, is doing
5. Watch
6. Do.    Go
7. Don't like.    Love

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×