Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the verbs in the correct from (gerund or to infinitive)

Complete the sentences with the verbs in the correct from (gerund or to infinitive) (v ing  to v)
1. Do you want                 tonight ( go out)
2. Would you like                    to the beach this afternoon (go)
3. I remembered                  all the doors but I forgot the lights (lock/turn off)
4. Are you planning               on holiday this year (go)
5. He agreed               me after I worte him a late (see)
6. I enjoy                 your leters very much (read)
7. We like              here but we miss              to our old friends (like/talk)
8. I'd like                a job with a foreign company (read)
9. I'm going to learn              Spanish before we go to Spain for our holidays next year  (speak)
10. Matthew suggested               for a meal but I wanted             at home  (go out/stay)
11. I don't like             violent films (watch)
12. When I was a child I hated               in the dark (sleep)
13. She finished               the book but then she decided            another one  (write/start)
14. We're hoping              the house next week (finish/paint)
15. I am hoping                  at the factory soon (stop/work)
16. He's very mean-he never offers            for anything (pay)
17. I tried                   sugar in my tea but I didn't like it (give up/ take) 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
166
1
0
Phạm Ngọc Bích
26/02/2023 16:10:33
+5đ tặng

3. to go out (want +to V) 

4. to go (would you like + to V) 

5. locking, to turn off (remember + Ving: nhớ việc đã làm) 

6. to go (plan + to V)

7. to see (agree + to V) 

8. reading (enjoy + Ving)

9. living, talking (enjoy, miss + Ving)

10. to get (would like + to V)

11. to speak (learn + to V)

12. going out, to stay (suggest + Ving, want + to V) 

13. watching (like + Ving)

14. sleeping (hate + Ving)

15. writing, to start (finish + Ving, decide + to V)

16. to finish painting (hope + to V, finish + Ving)

17. going out (miss + Ving)

18. to pay (offer + to V)

19. to give up taking (try + to V: cố gắng làm gì, give up + Ving) 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
hoai thuong
26/02/2023 16:16:00
+4đ tặng
1 to go out
2 to go
3 looking, to turn off
4 to go
5 to see 
6 reading
7 living, talking
8 to get
9 to speak
10 going out, to stay
11 watching
12 sleeping
13 writing, to start
14 to finish painting
15 going out
16 to pay
17 to give up taking

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư