Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a) Phương trình hoá học của phản ứng:
Na2CO3 + 2CH3COOH → 2CH3COONa + CO2↑ + H2O
b) Xác định số mol Na2CO3:
n(Na2CO3) = m/M = 21,2/106 = 0,2 mol
Theo phương trình hoá học, 1 mol Na2CO3 sinh ra 1 mol CO2.
Do đó, 0,2 mol Na2CO3 sinh ra 0,2 mol CO2.
Theo định luật Avogadro, 1 mol khí ở đktc có thể chiếm được 22,4 L.
Vậy thể tích khí sinh ra ở đktc là:
V(CO2) = n(CO2) x 22,4 = 0,2 x 22,4 = 4,48 L
c) Xác định số mol CH3COOH:
Theo định nghĩa, dung dịch CH3COOH 20% có nghĩa là trong 100 g dung dịch có chứa 20 g CH3COOH. Do đó, trong 1 L dung dịch có nồng độ 20% ta có 0,2 mol CH3COOH.
Số mol CH3COOH đã phản ứng là 2 x 0,2 = 0,4 mol.
Khối lượng dung dịch CH3COOH 10% đã phản ứng tính được bằng:
m(dung dịch) = n(CH3COOH) x M(CH3COOH) / (%/100) = 0,4 x 60 / 10 = 2,4 (g)
d) Nồng độ phần trăm của dung dịch thu được sau phản ứng:
Khối lượng CH3COOH ban đầu là:
m(CH3COOH) = 100 x (20/1000) = 2 (g)
Sau phản ứng, khối lượng CH3COOH còn lại trong dung dịch:
m' = 2 - 0,4 x 60/1000 = 1,16 (g)
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch thu được là:
% = (m' / 10) x 100% = 11,6%
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |