Câu 1.
- And: được sử dụng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề có cùng chức năng, ý nghĩa. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: She likes reading and watching movies.
- But: được sử dụng để nối hai ý trái ngược nhau, thể hiện sự phân định, trái ngược với nhau. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: He is hardworking but not very intelligent.
- Or: được sử dụng để đưa ra lựa chọn hoặc tùy chọn giữa hai sự vật, sự việc. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: Do you want tea or coffee?
- So: được sử dụng để kết luận hoặc kết quả của một sự việc, tình huống trước đó. Nó được đặt sau mệnh đề trước đó. Ví dụ: It's raining heavily, so we will stay inside.
- Yet: được sử dụng để chỉ sự không nhất quán, trái ngược, hoặc bất ngờ với một sự vật, sự việc trước đó. Nó được đặt ở đầu hoặc giữa câu. Ví dụ: She is very talented, yet she hasn't achieved much yet.
- Although: được sử dụng để chỉ sự phủ định hoàn toàn hoặc một phần của ý trước đó. Nó được đặt ở đầu hoặc giữa câu. Ví dụ: Although he is talented, he lacks confidence.
- Nevertheless: tương tự như "although", được sử dụng để chỉ sự phủ định hoàn toàn hoặc một phần của ý trước đó. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: She failed the test, nevertheless, she was determined to continue studying.
- Moreover: được sử dụng để bổ sung thêm thông tin cho ý trước đó. Nó được đặt ở đầu hoặc giữa câu. Ví dụ: He has talent in art, moreover, he is also good at music.
- Otherwise: được sử dụng để chỉ sự thay đổi ý kiến hoặc tình huống nếu không xảy ra điều gì đó. Nó được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ: Otherwise, we will have to cancel the event.
- In spite of: được sử dụng để chỉ sự phủ định hoàn toàn hoặc một phần của ý trước đó. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: In spite of her talent, she lacks motivation.
- Despite: tương tự như "in spite of", được sử dụng để chỉ sự phủ định hoàn toàn hoặc một phần của ý trước đó. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: Despite the bad weather, he still went for a run.
- Because: được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: He was late because of the traffic.
- Because of: tương tự như "because", được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Nó được đặt giữa hai phần tử cần nối. Ví dụ: She couldn't attend the meeting because of a family emergency.
Câu 2.
- Cụm từ cố định: là những cụm từ đặc biệt có ý nghĩa không tương ứng với từng từ điển. Ví dụ: don't mind, be fond of, take care of, come true.
- Cụm động từ cố định: là những cụm từ gồm một động từ và một giới từ hoặc trạng từ đi cùng với nó, tạo nên một ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: look forward to, give up, run out of, put up with.
Câu 3.
- Từ mệnh đề chuyển sang cụm từ: xóa bỏ từ "that" nếu có, đổi thứ tự các từ để trở thành cụm từ có tính hơn tuần tự, đặt dấu phẩy giữa mệnh đề và cụm từ. Ví dụ: I think that he is honest -> I think, he is honest.
- Từ cụm từ chuyển sang mệnh đề: thêm từ "that" về mặt ngữ pháp và đặt lại thứ tự từ để trở thành mệnh đề đầy đủ. Ví dụ: I hope you can come on time -> I hope that you can come on time.
Câu 4.
- Đối với tính từ với 2 âm tiết: thêm "more" ở trước tính từ để chuyển sang so sánh hơn, và "the most" để chuyển sang so sánh nhất. Ví dụ: clever -> more clever -> the most clever.
- Đối với tính từ với 3 âm tiết trở lên: thêm "more" hoặc "less" ở trước tính từ để chuyển sang so sánh hơn, và "the most" hoặc "the least" để chuyển sang so sánh nhất. Ví dụ: beautiful -> more beautiful -> the most beautiful; difficult -> less difficult -> the least difficult.
- Đối với trạng từ: thêm "more" ở trước trạng từ để chuyển sang so sánh hơn, và "the most" để chuyển sang so sánh nhất. Ví dụ: quickly -> more quickly -> the most quickly.
Câu 5.
- Nếu động từ theo sau là "to_V": đó là một động