Để thực hiện dãy chuyển hóa trên, ta cần sử dụng các phương pháp hóa học sau:
1. Phản ứng nhiệt phân KClO3 để tạo ra O2:
2KClO3(s) → 2KCl(s) + 3O2(g)
Điều kiện để phản ứng xảy ra là nhiệt độ cao và có chất xúc tác (VD: MnO2).
2. Phản ứng oxi hóa Fe2+ bằng O2 để tạo ra FeO4:
4Fe2+(aq) + 3O2(g) + 4H2O(l) → 4FeO4(s) + 8H+(aq)
Điều kiện để phản ứng xảy ra là có O2 và acid HCl (có trong bước 5).
3. Phản ứng khử FeO4 bằng HCl để tạo ra Fe2+:
FeO4(s) + 8H+(aq) + 3Cl-(aq) → Fe3+(aq) + 3Cl2(g) + 4H2O(l)
Điều kiện để phản ứng xảy ra là có HCl và nhiệt độ cao.
4. Phản ứng khử Fe3+ bằng Fe để tạo ra Fe2+:
Fe(s) + Fe3+(aq) → 2Fe2+(aq)
Điều kiện để phản ứng xảy ra là có Fe3+ và Fe.
5. Phản ứng tạo muối FeCl2 bằng HCl:
Fe(s) + 2HCl(aq) → FeCl2(aq) + H2(g)
Điều kiện để phản ứng xảy ra là có Fe và HCl.
Vì vậy, để thực hiện dãy chuyển hóa trên, ta cần các chất sau:
- KClO3
- MnO2 (chất xúc tác)
- Fe (hoặc hợp kim chứa Fe)
- HCl
- Nhiệt độ cao
Các bước thực hiện dãy chuyển hóa:
1. Nhiệt phân KClO3 để tạo ra O2 và KCl:
2KClO3(s) → 2KCl(s) + 3O2(g)
2. Oxi hóa Fe2+ bằng O2 và H+ để tạo ra FeO4:
4Fe2+(aq) + 3O2(g) + 4H2O(l) → 4FeO4(s) + 8H+(aq)
3. Khử FeO4 bằng HCl để tạo ra Fe2+:
FeO4(s) + 8H+(aq) + 3Cl-(aq) → Fe3+(aq) + 3Cl2(g) + 4H2O(l)
4. Khử Fe3+ bằng Fe để tạo ra Fe2+:
Fe(s) + Fe3+(aq) → 2Fe2+(aq)
5. Tạo muối FeCl2 bằng HCl:
Fe(s) + 2HCl(aq) → FeCl2(aq) + H2(g)
Lưu ý: Các sản phẩm và chất trung gian trong các bước phản ứng trên cần được tách ra và thu được ở dạng tinh khiết để sử dụng cho các bước tiếp theo.