Cho các từ sau: agree (đồng ý), ask (yêu cầu), want (muốn), promise (hứa), refuse (từ chối), plan (lập kế hoạch), remind (nhắc nhở), force (bắt ép), seem (dường như), appear (xuất hiện), demand (ra lệnh), intend (dự định), wish (ao ước), decide (quyết định), learn (học), manage (xoay sở), persuade (thuyết phục), order (ra lệnh), tend (hướng tới), expect (mong chờ), afford (có khả năng), invite (mời), hope (hi vọng), tell (kể), fail (thất bại), pretend (giả vờ), encourage (khuyến khích), urge (thúc giục), threaten (đe doạ), hesitae (do dự)
Từ những từ trên, hãy lập thành một bài thơ hoặc bài văn để dễ thuộc
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
In life, we agree and ask, Want and promise, refuse and plan. Remind others, force or seem, Appear and demand, intend and wish.
Decide each day, learn and manage, Persuade and order, tend and expect. Afford or invite, hope and tell, Fail and pretend, encourage and urge.
Threaten not to fear, hesitate briefly, In each word, the story comes alive. Remember and be willing, each word carries meaning, In this poem, it helps us easily memorize and remember.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |