Cấu trúc của các từ "Although," "Despite," và "In spite of" trong câu là:
Although:
- Although + mệnh đề.
- Dùng để diễn đạt sự trái ngược hoặc mâu thuẫn giữa hai ý kiến, thông tin, hoặc tình huống. Ví dụ: Although it was raining, we still went for a walk.
Despite:
- Despite + danh từ / đại từ / V-ing.
- Dùng để diễn đạt sự không bị ảnh hưởng hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: Despite the bad weather, they decided to have a picnic.
In spite of:
- In spite of + danh từ / đại từ / V-ing.
- Tương tự như "Despite," diễn đạt sự không bị ảnh hưởng hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: In spite of feeling tired, she continued working on her project.
Lưu ý: Mặc dù "Despite" và "In spite of" có cùng ý nghĩa và cấu trúc tương tự, nhưng "Despite" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.