Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Present simple (thì Hiện tại đơn)
1. listen
2. watch
3. uses
4. plays
5. rains
6. wears
7. visit
8. read
9. does
10. has
11. rides
12. have dinner
======================
+ Cấu trúc thì Hiện tại đơn
- Với động từ:
(+) KĐ: S + Vs/es
(-) PĐ: S + do/does + not + V_nguyên mẫu
(?) NV: Does/Do + S + V_nguyên mẫu?
Present continous(thì Hiện tại tiếp diễn)
1. am listening
2. are watching
3. is using
4. is playing
5. is raining
6. are wearing
7. are visiting
8. are reading
9. is doing
10. is having
11. is riding
12. are having dinner
======================
+ Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn:
(+) KĐ: S + am/is/are + V_ing
(-) PĐ: S + am/is/are + not + V_ing
(?) NV: Am/is/are + S + V_ing?
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |