LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

Exercise 2: Choose the best answer. 1. What time do you go to school, Mai? A. Yes, at 6.45 a.m B. 6.45 a.m C. At 2.45 a.m D. At 6.45 a.m 2. How many …………….do you have today ? A. sujects B. subjects C. pupils D. childrens 3. . My father ……………….a book last night . A. reads B. readed C. read D. rode 4. Nam is good ………….Music , but he is bad……………….English . A. at/ in B. in/ at C. at / to D. at / at 5. Where were you last Sunday ? A. by taxi B. it’s Nam Dinh province C. at school D. two years ago 6. Will Nam be at school tomorrow ? A. Yes, she is. B. Yes, he will. C. She is . D. Yes, he is going. 7. We ………….. and ……………at the party yesterday . A. sing/ dance B. sang/ danced C. sings/ dances D. sang/ dance 8. What is ………favourite colour ? I like red. A. his B. her C. you D. your 9. …………………………………………? It’s Mrs Lien . A. What subjects do you have today? B. How many pencils are there ? C. Who is your English teacher ? D. Is she at school now ? 10. At school, we learn ………a lot of things. A. in B. at C. to D. about 11. He likes playing sports …………football and tennis. A. such as B. such like C. sample D. example 12. What is Tam like ? ……………………………. . A. She is cruel B. She is gentle and kind C. She is brave D. She is generous 13. The monkeys swing …………………….. from tree to tree . A. loudly B. beautifully C. quickly D. quietly 14. I went to my hometown ………………..motorbike . A. by B. for C. at D. to 15. . His father always ………….coffee for breakfast. A. drink B. drinks C. is drinking D. are drinking 16. What foreign …………….do you have at school? A. subject B. song C. language D. book 17. They would like some milk……….. dinner. A. in B. at C. for D. of 18. How do you …………….. listening? – I watch English cartoons on TV. A. practise B. learn C. want D. have 19. Where …………you usually…………..in the evening ? A. do / go B. are / go C. are / going D. do / going 20. When I see a new word, I try to guess its ………………… A. name B. vocabulary C. meaning D. language 21. In ………………………….we learn how to use a computer. A. science B. Music C. IT D. PE 22. How…………..do you brush your teeth ? 2 A. many B. often C. old D. time 23. He practices ……………English by ………………cartoons on TV . A. Listening/ watching B. listen / watch C. watching/ listening D.listens/ watches 24. The boy ……………….his teacher some beautiful flowers. A. like to give B. like giving C. likes gives D. would like to give 25. They write emails to _____ other every day. A. every B. each C. one D. they
4 trả lời
Hỏi chi tiết
140
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. D. At 6.45 a.m
2. B. Subjects
3. C. Read
4. A. At/ in
5. B. It's Nam Dinh province
6. B. Yes, he will.
7. B. Sang/ danced
8. A. His
9. C. Who is your English teacher?
10. D. About
11. A. Such as
12. B. She is gentle and kind
13. C. Quickly
14. A. By
15. B. Drinks
16. C. Language
17. C. For
18. A. Practise
19. A. Do/ go
20. C. Meaning
21. C. IT
22. B. Often
23. A. Listening/ watching
24. B. Like giving
25. B. Each
1
0
Hồng Anh
06/06/2023 10:19:53
+5đ tặng

1.B

2. B

3.C

4.D

5.C

6. B

7.B

8.D

9. C 

10.D

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tr Hải
06/06/2023 10:19:55
+4đ tặng
  1. D. At 6.45 a.m
  2. B. Subjects
  3. C. Read
  4. A. At/in
  5. B. It's Nam Dinh province
  6. B. Yes, he will.
  7. B. Sang/danced
  8. A. His
  9. C. Who is your English teacher?
  10. D. About
  11. A. Such as
  12. B. She is gentle and kind
  13. C. Quickly
  14. A. By
  15. B. Drinks
  16. C. Language
  17. C. For
  18. A. Practise
  19. A. Do/go
  20. C. Meaning
  21. C. IT
  22. B. Often
  23. A. Listening/watching
  24. B. Like giving
  25. B. Each



 
1
0
Ozzy TK
06/06/2023 10:20:05
+3đ tặng
ANSWER :
1. D. At 6.45 a.m
2. B. subjects
3. C. read
4. A. at/in
5. C. at school
6. B. Yes, he will.
7. B. sang/ danced
8. A. his
9. C. Who is your English teacher?
10. D. about
11. A. such as
12. B. She is gentle and kind.
13. C. quickly
14. A. by
15. B. drinks
16. C. language
17. C. for
18. A. practise
19. A. do/go
20. C. meaning
21. C. IT
22. B. often
23. A. Listening/watching
24. D. would like to give
25. B. each
1
0
Hoàng Hiệp
06/06/2023 10:20:26
+2đ tặng
  1. A
  2. D
  3. D
  4. A
  5. B
  6. A
  7. D
  8. C
  9. C
  10. C
  11. A
  12. D
  13. B
  14. A
  15. D
  16. C
  17. D
  18. B
  19. B

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư