a) Phương trình hóa học của phản ứng xảy ra:
BaCl2 + MgSO4 → BaSO4↓ + MgCl2
Ba(HCO3)2 + MgSO4 → BaSO4↓ + Mg(HCO3)2
b)
Số mol BaSO4 = số mol BaCl2 hoặc Ba(HCO3)2 trong dung dịch X đã phản ứng với MgSO4
Theo phương trình phản ứng, 1 mol BaCl2 hoặc Ba(HCO3)2 phản ứng với 1 mol MgSO4 để tạo ra 1 mol kết tủa. Vì vậy, số mol BaCl2 hoặc Ba(HCO3)2 trong dung dịch X bằng số mol MgSO4 trong dung dịch MgSO4.
Số mol MgSO4 trong dung dịch MgSO4 = n = C x V = (50/120) x 1 = 0,4167 mol
Số mol BaCl2 hoặc Ba(HCO3)2 trong dung dịch X = 200 x (5,200% + 6,475%) / (137,33 + 197,33) = 0,0048 mol
Số mol BaSO4 = 0,0048 mol
Khối lượng mol của kết tủa BaSO4 là:
m = n x M = 0,0048 x (137,33 + 32,06 + 4 x 16) = 0,9902 g
Nồng độ của MgCl2 trong dung dịch Y:
C(MgCl2) = n / V = (50/120) / 0,1 = 0,4167 M
Nồng độ của Mg(HCO3)2 trong dung dịch Y:
C(Mg(HCO3)2) = n / V = (50/120) / 0,1 = 0,4167 M
Vì vậy, m = khối lượng mol của kết tủa BaSO4 là 0,9902 g.