Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
4. sent
-> yesterday afternoon (QKĐ, S V2/ed)
5. do
-> always (HTĐ, S Vs/es)
6. travelled
-> last year (QKĐ, S V2/ed)
7. Did you have
-> last night (QKĐ, Did S V?)
8. arrives/checks
-> thời gian biểu/lịch trình (HTĐ, S Vs/es)
9. received
-> two minutes (QKĐ, S V2/ed)
10. works
-> thì HTĐ (thói quen, lịch trình)
11. went/watched
-> yesterday (QKĐ, S V2/ed)
12. eats/ate
-> always (HTĐ, S Vs/es)
-> two days ago (QKĐ, S V2/ed)
13. drink
-> seldom (HTĐ, S Vs/es)
14. takes
-> thì HTĐ (S Vs/es)
15. did/come
-> after war (did S V?)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |