LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find a synonym (1-4) and an antonym (5-8)

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
V. Find a synonym (1-4) and an antonym (5-8)
1. Everyone has their own style of studying. I prefer to study by myself so I am not disturbed.
A. location
B. speed
C. culture
D. method
2. The police have set up a hotline to offer help in case there is an emergency.
A. established
B. checked
C. protected
D. accommodated
3. In short, parents should read fairy tales to their children because it can bring about a lot of benefit.
A. provide
B. enable
C. assist
D. maintain
4. While scientists are looking for new sources of energy, we should all do something to save the planet.
A. on account of
B. in search of
C. in regard to
D. at attempt by
5. Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
A. large numbers
B. a small quantity
D. a great demand
7. Competitive cyclists must react calmly during tournaments.
D. appeared
D. properly
A. slowly
B. quickly
C. nervously
8. The film cost a lot of money. However, critics and fans had a lot of positive things to say about it.
A. impressive
B. competitive
C. talkative
D. negative
C. good quality
6. At 8 o'clock the plane took off into the air and soared above the clouds.
A. decreased
B. crashed
C. landed
se
9
4 trả lời
Hỏi chi tiết
105
2
2
Trần Nguyễn
25/06/2023 11:18:30
+5đ tặng
1. D. method
2. A. established 
 
3. A. provide
 
4. B. in search of
5. B. a small quantity

6. C. landed

7. B. quickly

8. A. impressive

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Kiên
25/06/2023 11:21:06
+4đ tặng
  1. D. method, antonym: group study
  2. A. established, antonym: dismantled
  3. A. provide, antonym: deprive
  4. B. in search of, antonym: giving up
  5. B. a small quantity, antonym: large numbers
  6. B. quickly, antonym: slowly
  7. A. impressive, antonym: negative
1
2
thảo
25/06/2023 11:22:01
+3đ tặng
1. Synonym:
   - D. method

2. Synonym:
   - A. established

3. Synonym:
   - A. provide

4. Synonym:
   - B. in search of

5. Antonym:
   - B. a small quantity

6. Synonym:
   - B. quickly

7. Antonym:
   - C. nervously

8. Antonym:
   - D. negative
1
0
Nguyễn Phương Quỳnh
25/06/2023 11:52:00
+2đ tặng
  1.  d. method, antonym: group study
  2.  a. established, antonym: dismantled
  3.  a. provide, antonym: deprive
  4.  b. in search of, antonym: giving up
  5.  b. a small quantity, antonym: large numbers
  6.  b. quickly, antonym: slowly
  7.  a. impressive, antonym: negative.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư