Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn 1 từ trong ngoặc phù hợp để hoàn thành câu

3 trả lời
Hỏi chi tiết
125
2
0
Duy Thái
28/06/2023 16:53:21
+5đ tặng
1. Is this cup yours?
2. The coffee is Tan's.
3. That coat is hers.
4. He lives in their house.
5. You might want to take your phone.
6. The new car is mine.
7. She cooked our food.
8. Don't stand on my foot!
9. She gave him her suitcase.
10. I met my friend.
11. Is this your coffee?
12. Is the flat theirs?
13. The grey scarf is mine.
14. That red bike is theirs.
15. We should take our coats.
16. That is her car.
17. He dropped his bag.
18. Are these phones theirs?
19. These cakes are ours.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
off
28/06/2023 16:57:13
+4đ tặng
.1. yours
2. mine
3. mine
4. her
5. your
6. theirs
7. our
8. my
9. her
10. their
11. their
12. hers
13. mine
14. ours
15. our
16. my
17. my
18. theirs
19. mine
20. yours
off
chấm điểm cho mk nha
0
0
Thu Giang
29/06/2023 13:12:16
+3đ tặng
1/ yours
2/ mine
3/mine
4/her
5/ your
6/ theirs
7/ our

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo