LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào.Phân tích các đặc điểm đó và cho ví dụ cụ thể

Tiếng việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào.Phân tích các đặc điểm đó và cho ví dụ cụ thể 
3 trả lời
Hỏi chi tiết
146
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ tự nhiên. Dưới đây là phân tích các đặc điểm của tiếng Việt:

1. Tính cấu trúc: Tiếng Việt có cấu trúc ngữ pháp phức tạp, với các quy tắc về từ loại, cấu trúc câu, thứ tự từ và quan hệ giữa các thành phần câu.

Ví dụ: "Tôi đang đọc sách." - Trong câu này, "Tôi" là chủ ngữ, "đang đọc" là động từ, và "sách" là tân ngữ.

2. Tính linh hoạt: Tiếng Việt có khả năng linh hoạt trong việc thay đổi thứ tự từ và sử dụng các từ ngữ để biểu đạt ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ: "Anh ấy đang ăn cơm." và "Cơm đang được anh ấy ăn." - Cả hai câu này có cùng ý nghĩa nhưng có thứ tự từ và cấu trúc câu khác nhau.

3. Tính tương đối phức tạp: Tiếng Việt có nhiều âm vị và ngữ điệu khác nhau, điều này tạo ra sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ.

Ví dụ: "Bố mẹ tôi đến từ miền Bắc." - Trong câu này, từ "Bắc" có ngữ điệu cao, tạo ra sự tương phản với từ "Nam" để chỉ sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa hai miền.

4. Tính biểu cảm: Tiếng Việt có khả năng biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa thông qua cách phát âm, ngữ điệu và từ ngữ.

Ví dụ: "Tôi rất vui mừng khi gặp bạn." - Trong câu này, từ "rất vui mừng" biểu thị cảm xúc của người nói khi gặp bạn.

5. Tính đặc thù văn hóa: Tiếng Việt có nhiều từ ngữ và thành ngữ đặc trưng cho văn hóa và truyền thống của người Việt Nam.

Ví dụ: "Một con đường dẫn đến Rome." - Thành ngữ này biểu thị ý nghĩa rằng có nhiều cách để đạt được một mục tiêu.

Tóm lại, tiếng Việt là một ngôn ngữ tự nhiên có cấu trúc phức tạp, linh hoạt, tương đối phức tạp, biểu cảm và đặc thù văn hóa.
2
0
Phương
29/06/2023 20:32:57
+5đ tặng

Đặc điểm loại hình của tiếng Việt như sau:

Thứ nhất: Tiếng là đơn vị cơ sở của ngữ pháp

– Về mặt ngữ âm, tiếng là âm tiết.

– Về mặt sử dụng, tiếng là từ hoặc yếu tố cấu tạo từ.

Ví dụ: Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

– 7 tiếng / 7 từ / 7 âm tiết.

– Đọc và viết đều tách rời nhau

– Đều có khả năng cấu tạo nên từ: Trở về /  thôn xóm…

Thứ hai: Từ không biến đổi hình thái.

– Ví dụ: Tôi1 tặng anh ấy1 một cuốn sách, anh ấy2 tặng tôi2 một quyển vở.

– Từ trong Tiếng Việt không biến đổi hình thái khi biểu thị ý nghĩa ngữ pháp.


Thứ ba: Biện pháp chủ yếu để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp là sắp đặt từ theo thứ tự trước sau và sử dụng các hư từ.

(Hư từ: Phụ từ, Quan hệ từ, Tình thái từ.

Phụ từ: đã, sẽ, đang…

Quan hệ từ: và, vì, tuy… nhưng…

Tình thái từ: à, nhé, chính…)

 Ví dụ:

– Tôi ăn cơm / ăn cơm với tôi /  ăn phần cơm của tôi nhé.

– Tôi đang ăn cơm

– Tôi đã ăn cơm rồi

– Tôi sẽ ăn cơm

– Tôi vừa ăn cơm xong

– Trật tự sắp đặt từ ngữ và hư từ thay đổi thì ý nghĩa của câu cũng thay đổi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Anh
29/06/2023 20:33:34
+4đ tặng
- tiếng việt thuộc loại hình ngôn ngữ đơn lập

- Xét về mặt cấu tạo, trong cấu trúc của từ không có sự phân chia hai bộ phận: thực (căn tố) và hư (phụ tố). Đặc điểm này khác với ngôn ngữ Ấn-Âu, từ được cấu tạo bởi hai bộ phận: một bộ phận mang ý nghĩa từ vựng (căn tố) và một bộ phận mang ý nghĩa ngữ pháp (phụ tố). Từ trong ngôn ngữ đơn lập do căn tố hoặc sự kết hợp giữa các căn tố tạo thành.

Xét về mặt hình thái từ: Từ không biến đổi hình thái.

Quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa ngữ pháp được thể hiện bằng các phương tiện ngoài từ: trật tự từ, hư từ, ngữ điệu

- Ví dụ: Trật tự từ:

+ cửa trước- trước cửa

+ xanh mắt - mắt xanh

+ nhà nước - nước nhà

- Hư từ: đọc - đã đọc

+ đang đọc

+ sẽ đọc

+ cuốn vở - những cuốn vở

Kim Anh
Chấm giúp mk
1
0
Kiên
29/06/2023 20:34:25
+3đ tặng

Tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ tổng hợp, cụ thể là ngôn ngữ tổng hợp từ. Dưới đây là một số đặc điểm chính của tiếng Việt:

  1. Ngữ âm: Tiếng Việt có hệ thống ngữ âm phong phú, bao gồm 6 dạng thanh (ngang, huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng) và nhiều âm vị khác nhau. Ví dụ: "bàn" /baːn/, "mẹ" /mɛ˧˥/, "đi" /zi˧˥/.

  2. Từ vựng: Tiếng Việt có một lượng từ vựng rất đa dạng, phong phú và linh hoạt. Nó có thể được tạo thành từ các nguyên tố từ cơ bản và các hậu tố, tiền tố để biểu thị ý nghĩa và chức năng khác nhau. Ví dụ: "bàn học", "đi học", "viết bài".

  3. Ngữ pháp: Tiếng Việt có một hệ thống ngữ pháp phức tạp, bao gồm các quy tắc về cấu trúc câu, thứ tự từ, các loại từ loại và các quy tắc biến đổi từ. Ví dụ: "Tôi đang đọc sách" (cấu trúc chủ-ngữ-vị ngữ), "Con chó nhỏ" (thứ tự từ tính từ-trợ từ-danh từ).

  4. Từ loại: Tiếng Việt có các từ loại cơ bản như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, trợ từ, và các từ loại khác. Ví dụ: "bàn" (danh từ), "đi" (động từ), "đẹp" (tính từ), "nhanh" (trạng từ).

  5. Cấu trúc câu: Tiếng Việt thường có cấu trúc câu SVO (chủ-ngữ-vị ngữ) nhưng cũng có thể có các cấu trúc câu khác như SOV (chủ-vị ngữ-động từ). Ví dụ: "Tôi yêu bạn" (SVO), "Anh ấy chơi bóng đá" (SOV).

  6. Từ ngữ biểu đạt sắc thái: Tiếng Việt có nhiều từ ngữ biểu đạt sắc thái, như từ ngữ lịch sự, từ ngữ thân mật, từ ngữ tôn trọng, từ ngữ hài hước, và từ ngữ biểu đạt cảm xúc. Ví dụ: "Xin chào" (lịch sự), "Em yêu anh" (thân mật), "Xin lỗi" (tôn trọng), "Ha ha" (hài hước), "Buồn" (cảm xúc).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Ngữ văn Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư