Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write the correct form of verb to fill in the brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
IV/ Write the correct form of verb to fill in the brackets
Nowadays, a lot of important inventions (1- carry out) by scientists (2- work) for large industrial firms.
However, there (3-be) still opportunities for other people (4- invent) various things. In Britain, there is
a weekly TV program which (5-attempt) to show all the devices which people (6 - invent) recently. The
Lop6.vn
people (7- organize) the program receive information about 700 inventions per year. New ideas can (8-
develop) by private inventors. However, it is important (9- consider) these questions: Will it work? Will
it (10-want)? Is it new?
1.
2.
3.
4.
5.
6.
67899
7.
8.
9.
10.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
94
1
0
Tr Hải
01/07/2023 09:13:43
+5đ tặng

1) are carried out

2) working

3) are 

4) to invent

5) attempts

6) have invented

7) organizing

8) be developed

9) to considered 

10) be wanted

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Mai
01/07/2023 09:13:50
+4đ tặng

1. are caried out                       6. have invented

2. working                                 7. organizing

3. are                                         8. be developed

4. to invent                                 9. to consider

5. attempts                                  10. be wanted

1
0
Công Nhân
01/07/2023 09:14:21
+3đ tặng
1 is carried out
2. working
3. were
4.to  in vent
5. attempted
6. invented

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư