Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Ta có cụm từ đi đến trường là go to school.
⇒ They go to school every day.
⇒ Dịch: Họ đi đến trường mỗi ngày.
2. Ta có cụm từ làm bài tập về nhà là do homework.
⇒ She usually does her homework.
⇒ Dịch: Cô ấy thường làm bài tập về nhà.
3. Ta có cụm từ đi xe đạp là ride a bicycle.
⇒ I ride a bicycle every weekends.
⇒ Dịch: Tôi đi xe đạp vào mỗi cuối tuần.
4. Ta có cụm từ đi bơi là go swimming.
⇒ I go swimming at the weekends.
⇒ Dịch: Tôi đi bơi vào cuối tuần.
5. Ta có cụm từ đi mua sắm là go shopping.
⇒ They sometimes go shopping.
⇒ Dịch: Họ thỉnh thoảng đi mua sắm.
6. Ta có đi bộ, đi dạo là walk.
⇒ He often walks.
⇒ Dịch: Anh ấy thường đi bộ.
7. Ta có cụm từ tập thể dục buổi sáng là do morning exercise.
⇒ They usually do morning exercise.
⇒ Dịch: Họ thường tập thể dục buổi sáng.
8. Ta có cụm từ nấu bữa tối là cook dinner.
⇒ They always cook dinner.
⇒ Dịch: Họ luôn nấu bữa tối.
9. Ta có cụm từ chơi bóng rổ là play basketball.
⇒ We often play basketball.
⇒ Dịch: Chúng tôi thường chơi bóng rổ.
10. Ta có cụm từ xem tivi là watch TV.
⇒ Nam often watches TV.
⇒ Dịch: Nam thường xem tivi.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |