Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.She (be) . . . . . .is . . . . . good at university .
2.Giraffes (eat) . . .eat . . . . . grass .
3.I (like) . . . . . .like . . . . fried chicken and chips .
4.Linda always (meet) . . . meets. . . . . . . her friends after school .
5.Tom often (wear) . . . . wears. . . . a blue shirt and black jeans.
6.We (be) . . . . . . are. . . never tired in the morning .
7.Tony (like) . . . . . . . likes. . . . apples and bananas.
8.The children sometimes (go) . . . . . .go . . . . to the playground and (ride) . . .ride . . . . . their bike.
9.Sandra usually (take) . . . takes. . . . . the bus to school.
10.Nicky always (have) . . . . . has. . . . . lunch at a Thai restaurant.
11.The boys often (play) . . . .play . . . . computer games after finishing their homework.
12.Our cat hardly ever (catch) . . . .catches . . . . . . a mouse.
13.Paul (walk) . . . .walks . . . . his dog every day.
14.Our daughter often (get) . . . . .gets . . . . . . . up too late.
15.My mother (bake) . . . . . bakes. . . . . a cake every Sunday.
-----------------------------------------------------
Thì hiện tại đơn: dùng để diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên hoặc những sự việc đã được định sẵn sẽ xảy ra.
S + V(es, s).....
Số ít là he she it Noun
số nhiều là I you we they Nouns
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |