- Số mol NaOH = 200 ml * 1 mol/l = 0.2 mol
- Số mol H2SO4 = 300 ml * 1.5 mol/l = 0.45 mol
H2SO4 là axit mạnh, nghĩa là nó có thể phân ly thành 2H+ và SO4^2-, vì vậy nó cần gấp đôi số mol NaOH để trung hoà.
- Số mol H2SO4 không phản ứng = 0.45 mol - 0.2 mol = 0.25 mol
- Số mol H+ còn lại trong dung dịch = 0.25 mol * 2 = 0.5 mol
Tổng thể tích dung dịch sau khi trộn là 200ml + 300ml = 500ml = 0.5 L
a. Nồng độ mol/lít các chất trong dung dịch D:
- Nồng độ NaOH: 0 mol/l (tất cả NaOH đã phản ứng với H2SO4)
- Nồng độ H2SO4: 0.5 mol / 0.5 L = 1 mol/L
- Nồng độ Na2SO4 (tạo thành từ phản ứng của NaOH và H2SO4): 0.2 mol / 0.5 L = 0.4 mol/L
b. Để trung hòa dung dịch D bằng Ca(OH)2, chúng ta cần xác định số mol Ca(OH)2 cần thiết. Mỗi Ca(OH)2 sẽ trung hòa 2H+, do đó chúng ta cần:
- Số mol Ca(OH)2 cần thiết = 0.5 mol / 2 = 0.25 mol
Chúng ta cần biết dung dịch Ca(OH)2 10% chứa bao nhiêu mol Ca(OH)2 trong mỗi mL. Đầu tiên, chúng ta cần chuyển đổi % khối lượng thành mol:
- Khối lượng Ca(OH)2 trong 1 mL dung dịch = 10% * 1.2g/mL = 0.12 g
- Số mol Ca(OH)2 trong 1 mL dung dịch = 0.12 g / 74 g/mol (Khối lượng mol của Ca(OH)2) = 0.00162 mol/mL
Cuối cùng, chúng ta tính thể tích dung dịch Ca(OH)2 cần thiết để trung hoà dung dịch D:
- Thể tích dung dịch Ca(OH)2 = 0.25 mol / 0.00162 mol/mL = 154.32 mL.
Vì vậy, chúng ta cần khoảng 154.32 mL dung dịch Ca(OH)2 10% để trung hòa dung dịch D.