a) Số gen con chứa nguyên liệu cũ: Số Nu loại A chiếm 20% tổng số Nu của gen, nên số Nu loại A trong gen là: 2040 * 20% = 408 angstron. Vì gen tự nhân đôi 4 lần, nên số Nu loại A trong gen con cũng nhân đôi 4 lần: 408 * 4 = 1632 angstron. Số gen con chứa nguyên liệu cũ là số Nu loại A chia cho số Nu trong mỗi gen con: 1632 / 2040 = 0.8 gen.
b) Số gen con hoàn toàn chứa nguyên liệu mới: Số Nu loại A chiếm 20% tổng số Nu của gen, nên số Nu loại A trong gen là: 2040 * 20% = 408 angstron. Vì gen tự nhân đôi 4 lần, nên số Nu loại A trong gen con cũng nhân đôi 4 lần: 408 * 4 = 1632 angstron. Số Nu loại A trong gen con hoàn toàn chứa nguyên liệu mới là: 1632 - 408 = 1224 angstron. Số gen con hoàn toàn chứa nguyên liệu mới là số Nu loại A chia cho số Nu trong mỗi gen con: 1224 / 2040 = 0.6 gen.
c) Số mạch polyNu cấu tạo từ nguyên liệu mới của môi trường: Số Nu loại A chiếm 20% tổng số Nu của gen, nên số Nu loại A trong gen là: 2040 * 20% = 408 angstron. Số mạch polyNu cấu tạo từ nguyên liệu mới của môi trường là số Nu loại A chia cho 2 (vì mỗi mạch polyNu cần 2 Nu loại A): 408 / 2 = 204 mạch.
d) Số LK hóa trị giữa các Nu trong gen ban đầu: Số LK hóa trị giữa các Nu trong gen ban đầu là số Nu loại A chia cho 2 (vì mỗi LK hóa trị cần 2 Nu loại A): 408 / 2 = 204 LK. e) Số Nu mỗi loại của gen ban đầu: Vì gen dài 2040 angstron, nên số Nu mỗi loại của gen ban đầu là: 2040 / 4 = 510 Nu. f) Số Nu tự do môi trường cung cấp cho gen nhân đôi: Gen tự nhân đôi 4 lần, nên số Nu tự do môi trường cung cấp cho gen nhân đôi là số Nu loại A trong gen ban đầu: 408 angstron.
nhớ chấm điểm nhé :)))