Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết dạng -ing của các động từ dưới đây

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1. Viết dạng -ing của các động từ dưới đây
VD: go → going
1. take
2. drive
3. see
4. agree
5. open
6. enter
7. happen
8. try
9. play
10. work
11.speak
12.get
13.travel
14. lie
15. win
6 trả lời
Hỏi chi tiết
97
1
0
Ngọc Mai
20/07/2023 14:22:17
+5đ tặng
taking
Driving
Seeing
Agreeing
Opening
Entering
Happening
Trying
Playing
Uwỏking

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Anh
20/07/2023 14:22:37
+4đ tặng

1. Take=>taking

2. Drive=>driving

3. See->seeing

4. Agree=>agreeing

5. Open=>opening

6. Enter=>entering

7. Happen=>happening

8. Try=>trying

9. Play=>playing

10. Work=>working

11. Speak=>speaking

12. Get=>getting

13. Travel=>traveling

14. Lie=>lying

15. Win=>winning

1
0
Thu Huyen
20/07/2023 14:23:01
+3đ tặng
  1. taking
  2. driving
  3. seeing
  4. agrring
  5. opening
  6. entering
  7. happening
  8. trying
  9. playing
  10. working
  11. speaking
  12. getting
  13. traveling
  14. lying
  15. winning
1
0
Lam Anh
20/07/2023 14:23:05
+2đ tặng
Viết dạng -ing của các động từ dưới đây
VD: go → going
1. take => taking
2. drive => driving
3. see => seeing
4. agree => agreeing
5. open => opening
6. enter => entering
7. happen => happening
8. try => trying
9. play => playing
10. work => working
11.speak => speaking
12.get => getting
13.travel => traveling
14. lie => lying
15. win => winning
0
0
Nguyễn Đinh Nhật ...
20/07/2023 14:28:39
+1đ tặng
1.taking
2.driving
3.seeing
4.agreeing
5.opening
6.entering
7.happening
8.trying
9.playing
10.working
11.speaking
12.geting
13.traveling
14.lieing
15.wining
0
0
Thùy Trang Nguyễn
20/07/2023 15:37:30
1.taking 2.driving 3.seeing 4.agreeing 5..opening  6.entering  7.happening 8.trying 9.playing 10.working 11.speaking 12.getting 13.travelling 14.lieing 15.winning

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo