LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets into the Present Simple

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
WORKSHEET 2
1. Put the verbs in brackets into the Present Simple.
work
1. Nurses and doctors (work)
2. This schoolbag (belong)
4. Sometimes, I (get).
5. Whenever she (be). IS
me for help.
6 Dogs (have)
ha
7. She (speak)
8. The Garage Sale (open)
9. She (be).
10. Who.
11. Who (go).
12. James often (skip)..
13.1 rarely (do).
the performance (begin).
2. It often (rain).
3. Do you think that he
& We.
looks boring.
What time.
I promise that I
up before the sun (rise)
......in trouble, she (call)... Call
On 4th of October.
better eyesight than human.
four different languages.
14. My cousin (have).
has
15. My father and I often (play)/rechenden
in hospitals.
to Jim,
... at 7pm?
this umbrella (belong)
www.
to the theater once a month?
............ breakfast.
...morning exercises.
a driving lesson once a week.
....…..…..... football with each other.
11. Put the verbs in brackets into the Present Simple or Future Simple.
(listen) to music in my free time.
in the summer.
on 2nd of August and (finish)
the film
a great teacher.
...to?
(recognize) me?
(not want) to see that film because
(begin)?
..(not be) late for school again.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
54
2
0
Nguyen Mai Anh
22/07/2023 15:19:58
+5đ tặng
1. work 2. belongs 3. Does/begin 4. get/rises 5. is/calls 6. have 7. speaks 8. opens/finishes 9. is 10. does/belong 11. goes 12. skips 13. do 14. has 15. play

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đức Anh
22/07/2023 15:19:58
+4đ tặng
Bài 1/ Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.
1. Nurses and doctors (work) ......work...... in hospitals.
2. This schoolbag (belong) .....belongs.......... to Jim.
3. .......Does..... the performance (begin).....begin ..... at 7pm?
4. Sometimes, I (get).......get...... up before the sun (rise)........rises.......
5. Whenever she (be)......is............ in trouble, she (call).........calls.......... me for help.
6. Dogs (have)...have............. eyyesight than human.
7. She (speak)......speaks......... four different languages.
0
0
Tú Quyên
22/07/2023 15:22:18
+3đ tặng
1. work
2. belongs
3. Does/begin
4. get/rises
5. is/calls
6. have
7. speaks
8. opens/finishes
9. is
10. does/belong
11. goes
12. skips
13. do
14. has
15. play
II,
1, listen
2. rains
3.recognize
4.don't want
5. does/ begins
6. won't be

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư