Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu. Tìm 20 danh từ đánh trọng âm đầu. Tìm 20 động từ đánh trọng âm thứ 2. Tìm 20 giới từ đánh trọng âm thứ 2

Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu. Tìm 20 danh từ đánh trọng âm đầu. Tìm 20 động từ đánh trọng âm thứ 2. Tìm 20 giới từ đánh trọng âm thứ 2.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
90
0
1
Thu Giang
26/07/2023 00:27:53
+5đ tặng
Tìm 20 động từ đánh trọng âm thứ 2. 
  • begin /bɪˈɡɪn/
  • forgive /fəˈɡɪv/
  • invite /ɪnˈvaɪt/
  • agree /əˈɡriː/
  • encounter /iŋ’kauntə/
  • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,...
  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
Tìm 20 danh từ đánh trọng âm đầu. 
  • father /ˈfɑː.ðər/
  • classmate /ˈklɑːs.meɪt/
  • table /ˈteɪ.bəl/
  • sister /ˈsɪs.tər/
  • office /ˈɒf.ɪs/
  • mountain /ˈmaʊn.tɪn/
  • arabic /ˈær.ə.bɪk/
  • beauty /ˈbjuː.ti/
  • politics /ˈpɒl.ə.tɪks/
  • coffee /ˈkɒf.i/
Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu. 
  • happy /ˈhæp.i/
  • busy /ˈbɪz.i/ 
  • certainty /ˈsɜː.tən.ti/
  • perfect /ˈpɜː.felt/ 
  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/
  • careful /ˈkeə.fəl/ 
  • lucky /ˈlʌk.i/
  • healthy /ˈhel.θi/
  • patient /ˈpeɪ.ʃənt/
  • popular /ˈpɒp.jə.lər/
  • lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
Tìm 20 giới từ đánh trọng âm thứ 2.
  •  among /əˈmʌŋ/
  • aside /əˈsaɪd/ 
  • between /bɪˈtwiːn/

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Nguyễn Văn Minh
26/07/2023 01:41:45
+4đ tặng
Here are 20 nouns with initial stress and their phonetic transcriptions:

1. Record [ˈrɛkɔrd]
2. Problem [ˈprɑbləm]
3. Accent [ˈæksɛnt]
4. Subject [ˈsʌbdʒɛkt]
5. Design [dɪˈzaɪn]
6. Project [ˈprɑdʒɛkt]
7. Product [ˈprɑdʌkt]
8. Conflict [ˈkɑnflɪkt]
9. Increase [ɪnˈkris]
10. Absent [ˈæbsənt]
11. Attack [əˈtæk]
12. Import [ɪmˈpɔrt]
13. Present [ˈprɛznt]
14. Object [ˈɑbdʒɛkt]
15. Content [ˈkɑntɛnt]
16. Result [rɪˈzʌlt]
17. Impact [ˈɪmpækt]
18. Concern [kənˈsɜrn]
19. Contact [ˈkɑntækt]
20. Support [səˈpɔrt]

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×