Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt 3 câu với từ therefore

đặt 3 câu với từ therefore
4 trả lời
Hỏi chi tiết
80
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. I have studied hard for the exam, therefore I am confident that I will do well.
2. The weather forecast predicts heavy rain, therefore we should bring umbrellas.
3. The company has experienced a decline in sales, therefore they need to implement new marketing strategies.
1
0
Hyaena
04/08/2023 21:36:45
+5đ tặng
1. I think therefore I am.
2. You win therefore you get the prize.
3. I know you, therefore I will treat you to a meal.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
lookflyacc bry
04/08/2023 21:37:32
+4đ tặng
1. The road is icy, therefore drivers should exercise caution and drive slowly.
2. The patient's symptoms match those of a common cold, therefore a viral infection is likely.
3. The car's engine is overheating, therefore it is important to check the coolant levels.
0
0
Lượng
04/08/2023 21:40:12
+3đ tặng
  1. I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.
  2. He is out of the city and therefore unable to attend the meeting.
  3. We were unable to get funding. Therefore, we had to abandon the project.
               
0
0
Ntd thieunang
04/08/2023 21:40:57
+2đ tặng
  • The weather was cold. Therefore, she wore a sweater.
  • People who work hard enjoy good results. Therefore, you should try your best.
  • Lany didn't study. He failed a final exam, therefore.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư