Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1 confidence ( cấu trúc : lack of sth : thiếu cái gì)
2 enrichment ( sau mạo từ the luôn là một danh từ)
Dịch câu : Giáo dục làm giàu kiến thức cho trẻ
3 pollutants (pollutants (n) : chất ô nhiễm)
Dịch : Người dân kiên quyết ngừng thải các chất ô nhiễm vào bầu khí quyển
4 unavoidable ( sau động từ tobe là một tính từ. unavoidable là adj)
5 benefical (sau be là một tính từ. Benefical là tính từ)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |