Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. D
→ uniform: đồng phục
→ Dấu hiệu nhận biết: clothes: đồ áo ⇒ uniform: đồng phục (cũng là đồ áo)
2. A
→ classmate: bạn cùng lớp
→ Dấu hiệu nhận biết: the same class as you at school or college:cùng lớp với bạn ở trường hoặc đại học ⇒ classmate.
3. I
→ ink: mực
→ Dấu hiệu nhận biết: coloured liquid for writing, drawing and printing: chất lỏng màu để viết, vẽ và in ⇒ mực
4. J
→ school: trường học
→ Dấu hiệu nhận biết: a place where children ... educated: 1 nơi để những đứa trẻ đi học ⇒ trường học
5. F
→ artist: hoạ sĩ
→ Dấu hiệu nhận biết: a person who creates work of art: một người tạo ra tác phẩm nghệ thuật ⇒ hoạ sĩ
6. B
→ biology: sinh học
→ Dấu hiệu nhận biết: ... of plants and animals: về thực vật và động vậtt ⇒ nói về sinh học
7. G
→ swimming pool: hồ bơi
→ Dấu hiệu nhận biết: people to swim in: mọi người bơi vào ⇒ hồ bơi
8. H
→ share: chia sẻ
→ Dấu hiệu nhận biết:experience at the same time as somebody else: trải nghiệm cùng lúc với người đó ⇒ chia sẻ
9. E
→ History: lịch sử
→ Dấu hiệu nhận biết: in the past: trong quá khứ ⇒ lịch sử
10. C
→ geography: địa lý
→ Dấu hiệu nhận biết: population: dân số ⇒ địa lý
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |