LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Use the appropriate form of the verbs in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
III- Use the appropriate form of the verbs in brackets:
I decided (do)
my homework before watching TV.
1)
2) She wants to get more money. She doesn't mind (work)
3) It was raining so he suggested (stay).................
4) I've just got a bad mark. I hope (improve).
5) You are good for nothing. You can't go on (live).
6) I'm tired. Please stop (make)
........ so much noise.
their ball.
me whenever I asked him to.
7) The man threatened (take)
8) He agreed (help).
9) We didn't know the place. We stopped (ask)..
10) Don't forget (phone)..
11) He didn't call my name. Maybe he forgot (meet)
12) She's out of work. She is expecting (be).
at home.
.....my English soon.
like this.
********
........ me when you come.
15) His English is being improved. He always tries (pay).
16) My family plans (go)........
17) I've considered (visit)....
18) My son is interested in (listen)
19) Whenever he talks, nobody can't help (laugh)......
20) It's no use (cry)
......... where it was.
13) The mother told him to avoid (make).
14) I often have trouble (do).......... ...... my homework.
overtime.
offered a job.
the same mistakes.
.... swimming at weekend.
my parents this week.
to music.
here. Nobody will help.
me before.
attention to the teachers.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
70
1
1
Thu Giang
18/08/2023 18:45:09
+5đ tặng
  1. to go
  2. working
  3. staying
  4. to improve 
  5. living
  6. making 
  7. to take
  8. to help
  9. asking
  10. to phone 
  11. meeting 
  12. being

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Lê Thủy
18/08/2023 19:12:23
+4đ tặng
1 ro go
2 working
3 ataying
4 to improve 
5 living
6 making 
7 to take
8 to help
9 asking
10 to phone 
11 meeting 
12 being
13 making 
14 doing 
15 to pay 
16  to go 
17 visiting
18 listening 
19 laughing 
20 crying 
Lê Thủy
Chấm điểm cho mình nha

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư