LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy điền đại từ quan hệ who, which, whose, where, when, why vào chỗ trống This is the bank... robbed yesterday. A boy.….sister is in my class was in the bank at that time

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài tập 2: Hãy điền đại từ quan hệ who, which, whose, where, when, why vào
chỗ
1. This is the bank............ robbed yesterday.
was
2. A boy.….......................ister is in my class was in the bank at that time.
...robbed the bank had two pistols.
3. The man.....
4. He wore a mask....
...made him look like Mickey Mouse.
5. He came with a friend.................... .waited outside in the car.
6. The woman...
*******
..gave him the money was young.
.contained the money was yellow.
were in the bank were very frightened.
..mobile was ringing did not know what to do.
....daughter was crying tried to calm her.
..the bank robbers escaped in was orange.
.........mask was obviously too big didn't drive.
..drove the car was nervous.
7. The bag............
8. The people........
9. A man............
10. A woman.
11. The car..
12. The robber..
13. The man......
14. He didn't wait at the traffic lights......................... were red.
15. A police officer..........
arrested them.
..........
....car was parked at the next corner stopped and
3 trả lời
Hỏi chi tiết
284
1
0
Thị Hà Phạm
19/08/2023 01:38:37
+5đ tặng
1. which

2. whose

3. who

4. which

5. who

6. who

7. which

8. who

9. whose

10. whose

11. which

12. whose

13. who

14. which

15. whose

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Phuonggg
19/08/2023 07:03:30
+4đ tặng
1. which
2. whose
3. who
4. which
5. who
6. who
7. which
8. who
9. whose
10. whose
11. which
12. whose
13. who
14. which
15. whose
2
0
Thu Giang
19/08/2023 09:57:49
+3đ tặng
1/ which
2/ whose
3/ who
4/ which
5/ who
6/ who
7/ which
8/ who

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư