Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

A. broad

giúp mik vs cần gấp sos
 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
51. A. broad
52. A. acronym
53. A. account
54. A. sound
55. A. fungus
56. A. contain
57. A. measure
58. A. south
59. A. dome
60. A. accountant
61. A. clubs
62. A. advance
63. A. canoeing
64. A. increase
65. A. goalie
66. A. bury
67. A. book
68. A. punctual
69. A. sound
70. A. clerk
71. A. spark
72. A. hasty
73. A. neigh
74. A. butter
75. A. hall
76. A. lost
B. load
B. agency
B. amount
B. touchy
B. rubbish
B. entertain
B. pleasure
B. southern
B. comb
B. country
B. books
B. ancient
B. penalty
B. meant
B. archive
B. hurt
B. foot
B. rubbish
B. touch
B. reserve
B. share
B. nasty
B. height
B. gum
B. salt
B. post
C. road
C. became
C. mourning
C. outdated
C. function
C. certain
C. threat
C. scout
C. home
C. count
C. hats
C. cancer
C. rival
C. flea
C. signal
C. turn
C. brook
C. thunder
C. down
C. deserve
C. park
C. wastage
C. weigh
C. butcher
C. drawn
C. loan
D. aviation
D. trout
D. account
D. furious
D. campaign
D. treat
D. drought
D. tomb
D. fountain
D. stamps
D. annual
D. tsunami
D. lease
D. advertisement
D. excursion
D. booth
D. furious
D. account
D. herb
D. smart
D. tasty
D. vein
D. summer
D. roll
D. pole
0 trả lời
Hỏi chi tiết
234

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư