Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ


1. My dad never (make)
2. Jenifer (not eat)
3. Susie (go)
4.
5.
6. Where
7. Where
8. Jim
9. Who often (do)
10. They (eat)
11. I often
12. She
13. They
14. What
15. John and Harry
16. Jenny
17. How often
delicious meals.
Kate and John (go)
your parents (agree)
he (come)
eggs.
shopping every week.
your father (work)
18. My mother usually
19. My sister never
20. My brother rarely
usually (not water)
to work by bus every day?
with your decision?
from?
out once a week.
?
these trees.
the washing in your house?
(get) up early to catch the bus to go to work.
(teach) students in a local secondary school.
(not have) a house. They still have to rent one to live.
(do) every day?
your sister
(not go) swimming in the lake every afternoon.
(speak) Vietnamese very well.
she
(go) shopping in the supermarket.
(make) breakfast for me.
(do) the laundry.
(do) the dishes.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
91
1
0
Phạm Hiền
10/09/2023 08:18:38
+5đ tặng
1. makes 
2. doesn't eat
3.goes
4. Do-go
5. Do-agree
6. is-come
7. does-work
8. doesn't-water
9. does
10.eat
11.get
12. teaches

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Kiên
10/09/2023 08:24:56
+4đ tặng
1. makes 
2. doesn't eat
3. goes
4. do/ go
5. do/ agree
6. is/ come
7. does/ work
8. doesn't/ water
9. does
10. eat
11. get
12. teaches

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư