1. Phân loại axit theo nguồn gốc: - Axit vô cơ: Là axit được tạo ra từ các nguyên tố không có nguồn gốc từ các hợp chất hữu cơ. Ví dụ: axit clohidric (HCl), axit sulfuric (H2SO4). - Axit hữu cơ: Là axit được tạo ra từ các hợp chất hữu cơ, chứa ít nhất một nhóm carboxyl (-COOH). Ví dụ: axit axetic (CH3COOH), axit citric (C6H8O7). 2. Phân loại axit theo cấu trúc: - Axit đơn giản: Là axit chỉ chứa một nhóm carboxyl (-COOH). Ví dụ: axit axetic (CH3COOH). - Axit đa chức: Là axit chứa nhiều nhóm carboxyl (-COOH). Ví dụ: axit oxalic (H2C2O4). 3. Phân loại axit theo tính chất hóa học: - Axit mạnh: Là axit có khả năng hoàn toàn tạo ra ion H+ trong dung dịch. Ví dụ: axit clohidric (HCl), axit sulfuric (H2SO4). - Axit yếu: Là axit chỉ tạo ra một phần nhỏ ion H+ trong dung dịch. Ví dụ: axit axetic (CH3COOH), axit carbonic (H2CO3).