Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find the word whose underlined part is pronounced differently from the others of the same group

Exercise 1: Find the word whose underlined part is pronounced differently from the others of the same group.
 
1. A. candy B. sandy C. many D. handy
2. A. earning B. learning C. searching D. clearing
3. A. pays B. stays C. says D. plays
4. A. given B. risen C. ridden D. whiten
5. A. cough B. tough C. rough D. enough
6. A. accident B. jazz C. stamp D. watch
7. A. this B. thick C. bath D. thin
8. A. gas B. gain C. germ D. good
9. A. bought B. naught C. plough D. thought
10. A. forks B. tables C. beds D. windows
11. A. handed B. booked C. translated D. visited
12. A. car B. coach C. century D. cooperate
13. A. within B. without C. clothing D. strengthen
14. A. has B. bag C. dad D. made
15. A. kites B. catches C. oranges D. buzzes
16. A. student B. stupid C. study D. studio
17. A. wealth B. cloth C. with D. marathon
18. A. brilliant B. trip C. tripe D. tip
19. A. surgeon B. agent C. engine D. regard
20. A. feather B. leather C. feature D. measure
4 trả lời
Hỏi chi tiết
381
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. C. many
2. A. earning
3. C. says
4. D. whiten
5. D. enough
6. B. jazz
7. D. thin
8. C. germ
9. C. plough
10. D. windows
11. C. translated
12. D. cooperate
13. C. clothing
14. D. made
15. D. buzzes
16. B. stupid
17. C. with
18. C. tripe
19. D. regard
20. C. feature
1
1
Hồng Anh
17/09/2023 10:24:31
+5đ tặng

1C

2D

3C

4D

5A

6A

7D

8B

9B

10C

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Lê Nguyễn Thu Thủy
17/09/2023 10:25:01
+4đ tặng
1 C 
2 D 
3 C 
4 A 
5 C 
6 A 
7 B 
8 A 
9 D 
10 C 
11 B 
12 A 
13 C 
14 C 
15 A 
16 D 
17 C 
18 B 
19 B 
20 D
Lê Nguyễn Thu Thủy
Chấm 5 điểm cho mình
2
0
Ngọc Anh
17/09/2023 10:25:42
+3đ tặng

1.A.candy B.sandy C.many D.handy

2.A.earning B.learning C.searching D.clearing

3.A.pays B.stays C.says D.plays

4.A.given B.risen C.ridden D.whiten

5.A.cough B.tough C.rough D.enough

3
1
Yến Ly
17/09/2023 10:30:51
+2đ tặng
1. A. candy B. sandy C. many D. handy
2. A. earning B. learning C. searching D. clearing
3. A. pays B. stays C. says D. plays
4. A. given B. risen C. ridden D. whiten
5. A. cough B. tough C. rough D. enough
6. A. accident B. jazz C. stamp D. watch
7. A. this B. thick C. bath D. thin
8. A. gas B. gain C. germ D. good
9. A. bought B. naught C. plough D. thought
10. A. forks B. tables C. beds D. windows
11. A. handed B. booked C. translated D. visited
12. A. car B. coach C. century D. cooperate
13. A. within B. without C. clothing D. strengthen
14. A. has B. bag C. dad D. made
15. A. kites B. catches C. oranges D. buzzes
16. A. student B. stupid C. study D. studio
17. A. wealth B. cloth C. with D. marathon
18. A. brilliant B. trip C. tripe D. tip
19. A. surgeon B. agent C. engine D. regard
20. A. feather B. leather C. feature D. measure

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư