Thực chất:
- Sự thống nhất giữa chủ nghĩa duy vật với phép biện chứng: trong lịch sử triết học duy vật, chủ nghĩa duy vật với phép biện chứng tách rời nhau; chủ nghĩa duy vật trước Mác bị hạn chế bởi tính trực quan và siêu hình; phép biện chứng trước Mác bị hạn chế bởi tính siêu hình và duy tâm.
- Sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật lịch sử: chủ nghĩa duy vật biện chứng mở rộng nhận thức từ giới tự nhiên sang nhận thức xã
hội loài người, làm cho chủ nghĩa duy vật trở nên triệt để.
- Sự thống nhất giữa lý luận với thực tiễn: thống nhất giữa lý luận với thực tiễn là một trong những nguyên tắc cơ bản của triết
học Mác - Lênin (xem chương VII); nguyên tắc đó đã khắc phục sự đối lập giữa triết
học với hoạt động thực tiễn của con người.
- Sự thống nhất giữa tính khoa học với tính cách mạng
- Bản chất khoa học đã bao hàm tính cách mạng của triết học Mác, phản ánh bản chất
của giai cấp công nhân
- Xác định đúng mối quan hệ giữa triết học với các khoa học chuyên ngành
Ý nghĩa:
- Làm cho chủ nghĩa xã hội từ không tưởng trở thành khoa học.
- Vai trò xã hội của triết học cũng như vị trí, chức năng của triết học trong hệ thống tri
thức khoa học cũng thay đổi. Triết học Mác trở thành công cụ giải thích, nhận thức và
cải tạo thế giới.